Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain): Cách phân tích và vận dụng
Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) là chìa khóa giúp doanh nghiệp khám phá tiềm năng, tối ưu hóa quy trình và tạo nên các giá trị vượt trội. Hiểu và vận dụng mô hình đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng lợi thế cạnh tranh, đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng. Cùng Getfly CRM tìm hiểu chi tiết về mô hình trong bài chia sẻ.
>>> Tham khảo: Chiến lược cạnh tranh: Bí quyết dẫn đầu và tối ưu hiệu quả
1. Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) là gì?
Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) là một mô hình mô tả chi tiết các bước trong quy trình hoạt động của doanh nghiệp nhằm tạo ra và gia tăng giá trị của sản phẩm/dịch vụ với người tiêu dùng. Quy trình gồm các hoạt động chính: Thiết kế sản phẩm, sản xuất, marketing, phân phối, dịch vụ hậu mãi.
Mục tiêu chính của mô hình là nâng cao hiệu suất của từng khâu trong quy trình quản lý nhằm giảm chi phí, nâng cao giá trị sản phẩm, giúp doanh nghiệp củng cố lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

>>> Xem thêm: Quy trình marketing là gì? 5 bước cơ bản trong quy trình marketing
2. Các thành phần của mô hình chuỗi giá trị
Để triển khai hiệu quả chuỗi giá trị, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình và hệ thống bài bản, chuẩn hóa với các thành phần chính và thành phần phụ.
2.1. Thành phần chính
5 thành phần chính của mô hình giúp doanh nghiệp hoàn thiện sản phẩm và dịch vụ gồm:
Hậu cần đầu vào
Là quá trình tiếp nhận, lưu trữ, quản lý nguyên vật liệu, hàng hóa đầu vào từ nhà cung cấp. Doanh nghiệp cần cân nhắc đến các yếu tố về vị trí địa lý của nhà cung cấp, chi phí vận chuyển đến cơ sở sản xuất, điều khoản hợp đồng để đảm bảo nguồn cung ổn định và hiệu quả.
Hoạt động
Là quá trình chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh. Doanh nghiệp nên đầu tư vào việc bảo trì thiết bị, nâng cao hiệu quả dây chuyền sản xuất để giảm lãng phí, nâng cao năng suất lao động.
Hậu cần đầu ra
Bao gồm việc lưu trữ, quản lý và phân phối sản phẩm đến tay khách hàng. Để hoạt động này diễn ra hiệu quả hơn, doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà phân phối, cải thiện quy trình xử lý đơn hàng, tối ưu chi phí lưu kho.
Tiếp thị và bán hàng
Đây là quá trình doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường và thúc đẩy doanh số. Doanh nghiệp cần phân bổ ngân sách hợp lý cho hoạt động quảng cáo, tập trung vào các kênh hiệu quả để tiếp cận khách hàng tiềm năng, tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi nhằm gia tăng doanh thu.
Dịch vụ
Bao gồm các hoạt động hỗ trợ khách hàng như bảo hành, sửa chữa và chăm sóc sau bán. Các hoạt động này sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu và nâng cao hiệu quả CSKH.
2.2. Các thành phần phụ
Các thành phần phụ sẽ hỗ trợ những hoạt động chính, giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh và vận hành hiệu quả:
Cơ sở hạ tầng
Bao gồm hệ thống quản lý, tài chính, pháp lý tạo nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt các nguồn lực, đảm bảo sự ổn định và tuân thủ pháp luật.
Quản lý nguồn nhân lực
Đây là yếu tố then chốt trong việc tuyển dụng, đào tạo và giữ chân nhân viên. Doanh nghiệp cần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng, nhiệt huyết, có năng lực làm việc và kỹ năng chuyên môn tốt.
Phát triển công nghệ
Việc áp dụng các công nghệ hiện đại vào khâu nghiên cứu sản phẩm, sản xuất, quản lý, bán hàng giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, tối ưu chi phí và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Mua sắm
Doanh nghiệp cần tìm kiếm, đánh giá, lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy nhằm đảm bảo nguồn nguyên vật lượng đầu vào chất lượng cũng như xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững với nhà cung cấp.
>>> Tìm hiểu thêm: Direct marketing là gì? Cách áp dụng Marketing trực tiếp thành công
3. Ví dụ về chuỗi giá trị
Mô hình chuỗi giá trị của McDonald's là minh họa rõ nét nhất về việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
Phân tích hoạt động chính
-
Hậu cần đầu vào: McDonald's lựa chọn nhà cung cấp nguyên liệu thô có chi phí thấp cho các mặt hàng rau, thịt và cà phê.
-
Hoạt động: McDonald's sử dụng mô hình nhượng quyền, hơn 39.000 điểm bán trên toàn thế giới thuộc quyền sở hữu của các đối tác, giúp thương hiệu mở rộng quy mô nhanh chóng.
-
Hậu cần đầu ra: McDonald's tập trung vào dịch vụ tại quầy, tự phục vụ và dịch vụ "drive-thru" (mua hàng ngay tại xe).
-
Tiếp thị và bán hàng: McDonald's thực hiện các chương trình đào tạo chuyên sâu cho nhân viên, đảm bảo họ có kỹ năng phục vụ tốt nhất đến khách hàng.

Phân tích hoạt động hỗ trợ
-
Cơ sở hạ tầng công ty: McDonald's xây dựng hệ thống quản lý chặt chẽ, từ giám đốc điều hành đến các nhà quản lý khu vực và cố vấn pháp lý, giúp vận hành hiệu quả trên phạm vi toàn cầu.
-
Quản lý nguồn nhân lực: McDonald's có trang tìm kiếm nhân viên riêng, áp dụng chính sách trả lương theo giờ hoặc lương cơ bản.
-
Phát triển công nghệ: Thương hiệu đầu tư vào các ki-ốt cảm ứng, giúp khách hàng tự đặt món, giảm thời gian chờ và nâng cao hiệu quả phục vụ.
-
Mua sắm: McDonald's sử dụng Jagger – nền tảng mua sắm kỹ thuật số để quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp trên nhiều khu vực.
>>> Xem thêm: Tâm lý khách hàng là gì? 4 cách nắm bắt tâm lý độc vị khách hàng
4. Cách vận dụng mô hình chuỗi giá trị vào doanh nghiệp
4.1. Bước 1: Xác định những hoạt động trong chuỗi giá trị
Tại bước đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ các quy trình và hoạt động quan trọng, đảm bảo rằng từng quy trình đều góp phần tạo ra giá trị cụ thể. Các hoạt động hỗ trợ sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả và tăng tính linh hoạt, từng bước đạt mục tiêu một cách bền vững.
Hoạt động hỗ trợ có thể gồm:
-
Hoạt động trực tiếp: Tạo ra giá trị trực tiếp cho doanh nghiệp (ký hợp đồng với nhà cung cấp, lên lịch giao hàng trong khâu hậu cần đầu vào,..)
-
Hoạt động gián tiếp: Hỗ trợ các hoạt động trực tiếp, như lưu trữ hồ sơ hợp đồng hay nghiên cứu nguồn nguyên liệu chất lượng cao.
-
Đảm bảo chất lượng: Duy trì chất lượng sản phẩm thông qua các hoạt động như kiểm tra định kỳ nguyên liệu sau khi nhận hàng từ nhà cung cấp.
4.2. Bước 2: Tạo quy trình cho từng hoạt động
Sau khi xác định các hoạt động trong chuỗi giá trị, doanh nghiệp cần thiết lập quy trình rõ ràng cho từng hoạt động, đảm bảo tối ưu hóa cả hoạt động trực tiếp (tạo giá trị cụ thể) và gián tiếp (hỗ trợ hiệu quả). Quy trình này cần xác định yếu tố cốt lõi, phân công nhiệm vụ và áp dụng công nghệ để gia tăng giá trị.
Ví dụ, trong khâu hậu cần đầu vào, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình giao nhận bằng cách sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS). Hệ thống này sẽ theo dõi theo thời gian thực và kiểm tra chất lượng hàng hóa ngay khi nhận. Hoạt động gián tiếp như xây dựng hệ thống lưu trữ thông tin nhà cung cấp sẽ giúp đánh giá hiệu suất, đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả vận hành.
4.3. Bước 3: Xác định mối liên hệ giữa các hoạt động
Để vận dụng mô hình chuỗi giá trị, doanh nghiệp cần đánh giá các hoạt động, xác định mối liên kết giữa của các hoạt động nhằm gia tăng giá trị cho cả quy trình lẫn sản phẩm. Trong giai đoạn đầu, doanh nghiệp có thể chưa nhận nhận định rõ ràng các điểm cần cải thiện, tuy nhiên việc tìm hiểu và kết nối những yếu tố sẽ đem lại giá trị bền vững.
Ví dụ, doanh nghiệp nhận thấy sản lượng sản phẩm thấp do sự thiếu sót trong quá trình đào tạo nhân viên. Doanh nghiệp sẽ tìm các giải pháp phù hợp để đào tạo nhân viên và nâng cao hiệu quả sản xuất.

4.4. Bước 4: Phân tích từng quy trình để cải tiến
Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng từng quy trình hoạt động và tìm cách cải thiện nhằm gia tăng giá trị tổng thể. Quá trình đánh giá này giúp doanh nghiệp nhận thấy sự cần thiết của việc nâng cao chất lượng đào tạo nhân viên và tăng số lượng sản phẩm hoàn thành.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có thể phát hiện mối liên hệ mới giữa hai yếu tố này. Qua đó đưa ra các giải pháp sáng tạo, góp phần nâng cao hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
4.5. Bước 5: Tìm giải pháp hiệu quả
Say khi xác định được những điểm cần cải thiện, doanh nghiệp cần tìm kiếm các giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa giá trị quy trình. Doanh nghiệp có thể tổ chức một buổi họp với các quản lý nhân sự và vận hành để cùng xây dựng chương trình đào tạo dành cho nhân viên mới.
Chương trình này sẽ hướng dẫn nhân viên nắm bắt, áp dụng các quy trình vận hành đã được cải tiến. Việc này sẽ giúp nhân viên nâng cao kỹ năng, đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả trong toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.
4.6. Bước 6: Áp dụng các giải pháp và theo dõi hiệu quả
Doanh nghiệp nên áp dụng giải pháp vào quy trình phù hợp, theo dõi tiến độ thực hiện một cách cẩn thận. Bên cạnh đó, việc so sánh các chỉ số trước và sau khi triển khai giải pháp sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả đạt được.
Ví dụ, sau một khoảng thời gian, doanh nghiệp có thể đánh giá lại quy trình đào tạo mới, tiến hành so sánh số liệu sản lượng hiện tại với trước đây để đo lường hiệu quả của chương trình đào tạo

Để tối ưu các hoạt động trong chuỗi giá trị và cải thiện hiệu quả tổng thể, doanh nghiệp có thể sử dụng các phần mềm CRM như Getfly CRM. Không chỉ đơn thuần là phần mềm quản lý khách hàng Getfly CRM là một giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa mọi khâu trong hành trình khách hàng, từ tiếp cận, bán hàng cho đến chăm sóc sau mua.
Với các tính năng vượt trội, Getfly CRM giúp bạn hiểu rõ hơn về khách hàng, nâng cao hiệu quả, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững:
Marketing
Trong chuỗi giá trị, tính năng Marketing của Getfly CRM sẽ hỗ trợ các hoạt động chính (supporting activities) để xây dựng và duy trì khách hàng tiềm năng. Qua đó doanh nghiệp sẽ:
-
Cá nhân hóa chiến dịch tiếp cận: Tạo các kịch bản tiếp cận qua Email Marketing hoặc SMS Marketing cá nhân hóa dựa trên hành vi và nhu cầu khách hàng được lưu trữ, phân tích trên hệ thống.
-
Tự động hóa quy trình: Thiết lập các chiến dịch theo thời gian, sự kiện như nhắc nhở sinh nhật, ưu đãi mua lần hai, chiến dịch upsell giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm công việc thủ công, tập trung vào chiến lược dài hạn.
Sales
Trong mô hình chuỗi giá trị, Sales thuộc phần hoạt động chính, có vai trò chuyển hóa giá trị sản phẩm đến tay khách hàng. Phần mềm Getfly CRM giúp doanh nghiệp đơn giản hóa quy trình này với các tính năng nổi bật:
-
Theo dõi hành trình bán hàng toàn diện: Sắp xếp các cơ hội khoa học theo các giai đoạn (tạo cơ hội, báo giá, chốt đơn) trên hệ thống, cho phép doanh nghiệp theo dõi trạng thái từng cơ hội bán hàng, theo dõi KPI cá nhân, nhóm, và chiến dịch.
-
Tập trung vào khách hàng tiềm năng: Phân loại khách hàng theo điểm chạm và trạng thái (mới, tiềm năng, nóng) để đội ngũ sales ưu tiên đúng đối tượng, tối ưu thời gian, nguồn lực.
Customer Service
-
Tích hợp tổng đài và support ticket: Hỗ trợ khách hàng đa kênh (điện thoại, chat trực tuyến, email), tất cả được quản lý tập trung trên hệ thống giúp nhân viên tăng tốc độ phản hồi và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
-
Hệ thống chăm sóc tự động: Đặt lịch hẹn, gửi thông báo nhắc nhở, triển khai các chiến dịch hậu mãi (chúc mừng sinh nhật, gửi mã giảm giá,...) tự động giúp doanh nghiệp duy trì sự gắn kết và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
Các bài viết liên quan:
- Các hình thức khuyến mãi hấp dẫn giúp tăng doanh số hiệu quả
- Định giá sản phẩm là gì? Cách định giá sản phẩm hiệu quả
Việc áp dụng hiệu quả mô hình chuỗi giá trị sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện năng suất, giảm thiểu chi phí và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng. Với giải pháp CRM đến từ Getfly CRM, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa mọi hoạt động trong chuỗi, đảm bảo khả năng dẫn đầu trong thị trường đầy cạnh tranh.
BÀI VIẾT NỔI BẬT

