preload

Quy trình marketing là gì? 5 bước cơ bản trong quy trình marketing

14/02/2025

- Kiến thức Marketing
12,432 lượt xem

Quy trình marketing là chìa khóa giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng khách hàng và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Với 5 bước cơ bản trong bài viết dưới đây của Getfly CRM sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả, tạo dấu ấn và tăng trưởng bền vững.

1. Quy trình marketing là gì?

Quy trình marketing là tập hợp các hoạt động được thực hiện một cách có hệ thống, nhằm giúp doanh nghiệp lập kế hoạch, triển khai và đo lường hiệu quả các hoạt động tiếp thị để đạt mục tiêu kinh doanh. Quy trình này bao gồm việc xác định khách hàng mục tiêu, xây dựng chiến lược tiếp thị phù hợp và thúc đẩy tăng trưởng doanh số.

Tầm quan trọng của quy trình marketing:

  • Hiểu rõ thị trường: Giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội tiềm năng và các thách thức, từ đó định hình chiến lược phù hợp với bối cảnh kinh doanh.

  • Tối ưu hóa chi phí: Tập trung nguồn lực vào những kênh và chiến lược hiệu quả, giảm thiểu lãng phí ngân sách và nhân lực.

  • Gia tăng tỷ lệ chuyển đổi: Định hướng tiếp cận đúng nhóm khách hàng mục tiêu, nâng cao chất lượng chuyển đổi  và khả năng thành công của các chiến dịch.

  • Dễ dàng đo lường hiệu quả: Cung cấp dữ liệu phân tích chi tiết, hỗ trợ doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong từng giai đoạn truyền thông.

quy trình marketing

Quy trình marketing và lợi ích khi áp dụng hiệu quả

2. 5 bước cơ bản trong quy trình marketing

Mỗi doanh nghiệp đều cần sở hữu một quy trình marketing bài bản để đảm bảo các chiến dịch đạt hiệu quả tối ưu. Dưới đây là 5 bước cơ bản để xây dựng một chiến lược tiếp thị hiệu quả:

Bước 1: Nghiên cứu (Research)

Nghiên cứu là bước đầu tiên trong quy trình marketing, đóng vai trò nền tảng để doanh nghiệp xây dựng các chiến lược tiếp theo. Trong bước này, doanh nghiệp cần thu thập và phân tích thông tin liên quan đến thị trường, đối tượng khách hàng mục tiêu, nhu cầu tiêu dùng, quy mô thị trường và sự cạnh tranh. Việc nghiên cứu kỹ lưỡng giúp doanh nghiệp hiểu rõ thị trường, xác định cơ hội kinh doanh và các thách thức cũng như tiềm năng rộng mở.

phân tích marketing

Phân tích thị trường, khách hàng mục tiêu, nhu cầu, quy mô, cạnh tranh

Bước 2: Phân khúc thị trường, nhắm mục tiêu và định vị (STP)

Phân khúc thị trường (Segmentation)

Mỗi khách hàng đều có nhu cầu và sở thích riêng, vì vậy phân khúc thị trường là một bước quan trọng trong quy trình marketing, giúp doanh nghiệp chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng. Phân khúc này dựa trên ba yếu tố chính:

  • Đặc điểm nhân khẩu học: Bao gồm độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, và mức thu nhập. Ví dụ, sản phẩm chăm sóc da có thể tập trung vào nhóm khách hàng nữ trong độ tuổi 25-35 với thu nhập trung bình trở lên.

  • Hành vi tiêu dùng: Nghiên cứu thói quen mua sắm, sở thích cá nhân và tần suất sử dụng giúp doanh nghiệp xác định được những nhóm khách hàng có tiềm năng mua hàng cao nhất. Chẳng hạn, nhóm khách hàng thường xuyên tìm kiếm sản phẩm xanh có thể là đối tượng phù hợp cho các dòng sản phẩm thân thiện môi trường.

  • Địa lý: Yếu tố địa lý bao gồm khu vực sinh sống, điều kiện khí hậu và văn hóa vùng miền. Các doanh nghiệp sản xuất quần áo mùa đông, chẳng hạn, có thể tập trung vào những khu vực có khí hậu lạnh giá.

Nhắm mục tiêu (Targeting)

Sau giai đoạn phân khúc thị trường , doanh nghiệp cần lựa chọn nhóm khách hàng mục tiêu phù hợp nhất với nguồn lực và định hướng kinh doanh. Quy trình marketing lúc này sẽ tập trung vào các nhóm có nhu cầu cao đối với sản phẩm hoặc dịch vụ, đồng thời hứa hẹn mang lại tiềm năng lợi nhuận lớn.

Khi nhắm mục tiêu, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như:

  • Quy mô khách hàng: Đảm bảo nhóm khách hàng tiềm năng đủ lớn nhưng vẫn nằm trong khả năng quản lý.

  • Tính ổn định của nhu cầu: Lựa chọn những nhóm có nhu cầu ổn định, hạn chế phụ thuộc vào yếu tố thời vụ.

  • Khả năng cạnh tranh: Phân tích thị trường để xác định mức độ cạnh tranh và khả năng doanh nghiệp chiếm ưu thế.

  • Tính khả thi về chi phí và lợi nhuận: Đánh giá chi phí để tiếp cận và phục vụ nhóm khách hàng mục tiêu, đồng thời đảm bảo mức lợi nhuận đạt được xứng đáng với nguồn lực đã đầu tư.

  • Khả năng tương thích với chiến lược dài hạn của doanh nghiệp: Xem xét liệu nhóm khách hàng mục tiêu có phù hợp với tầm nhìn, giá trị cốt lõi và định hướng phát triển bền vững của doanh nghiệp hay không.

Ví dụ, một công ty kinh doanh thực phẩm hữu cơ có thể chọn nhắm vào nhóm khách hàng sống tại thành phố lớn, có thu nhập khá và ưu tiên tiêu dùng các sản phẩm sạch, an toàn.

Định vị (Positioning)

Định vị là bước giúp doanh nghiệp tạo dấu ấn riêng biệt trong tâm trí khách hàng, giúp họ nhớ đến thương hiệu với một hình ảnh rõ ràng và ấn tượng. Một thông điệp định vị hiệu quả cần được xây dựng dựa trên giá trị cốt lõi của sản phẩm/dịch vụ và phải nhất quán trong mọi hoạt động truyền thông.

Ví dụ, một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên có thể định vị bản thân là "Người bạn đồng hành chăm sóc làn da từ thiên nhiên", nhấn mạnh đến sự an toàn, lành tính và cam kết mang lại vẻ đẹp tự nhiên cho người sử dụng. Thông điệp này, khi được lồng ghép khéo léo vào quy trình marketing sẽ tạo nên sự khác biệt và xây dựng lòng tin từ phía khách hàng, đặc biệt là những người ưu tiên sản phẩm xanh. 

stp trong marketing

Phân khúc, mục tiêu thị trường và định vị thương hiệu

Bước 3: Xây dựng chiến lược marketing mix (marketing 4P)

Chiến lược marketing mix, hay còn gọi là chiến lược marketing 4P bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Kênh phân phối (Place) và Quảng bá (Promotion), giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả chiến lược tiếp thị, đáp ứng nhu cầu khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Sản phẩm (Product): 

Sản phẩm hoặc dịch vụ là trung tâm của chiến lược marketing. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng bằng cách cung cấp giá trị vượt trội. Điều này bao gồm việc hiểu rõ khách hàng mong muốn gì, sản phẩm sẽ giải quyết vấn đề nào và điều gì làm sản phẩm trở nên nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh có thể tập trung vào tính năng camera chụp ảnh chuyên nghiệp để thu hút người dùng trẻ yêu thích nhiếp ảnh.

Ngoài ra, các yếu tố như thiết kế, chất lượng, bao bì và dịch vụ hậu mãi cũng cần được cân nhắc để tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh.

Giá cả (Price):

Giá cả ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng của khách hàng và cũng là yếu tố quan trọng quyết định lợi nhuận của doanh nghiệp. Trong quy trình marketing, chính sách giá cần được xây dựng dựa trên việc phân tích thị trường, hiểu rõ khách hàng mục tiêu và định vị thương hiệu một cách phù hợp.

Một mức giá hợp lý không chỉ đảm bảo tính cạnh tranh mà còn phản ánh giá trị thực của sản phẩm. Doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược giá như định giá thâm nhập, định giá cao cấp, hoặc định giá theo gói để phù hợp với mục tiêu kinh doanh.

Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ có thể áp dụng chiến lược định giá khuyến mãi vào cuối năm để kích cầu mua sắm, đồng thời tăng doanh số.

Kênh phân phối (Place):

Kênh phân phối đảm bảo sản phẩm được đưa đến tay khách hàng đúng nơi, đúng lúc và với cách thức thuận tiện nhất. Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng các kênh phân phối phù hợp như bán lẻ truyền thống, kênh online, hoặc kết hợp cả hai. Việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng, hệ thống giao nhận và các điểm bán hàng sẽ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, đồng thời mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường.

Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm có thể kết hợp bán hàng qua các cửa hàng truyền thống và sàn thương mại điện tử như Shopee hoặc Lazada để tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ.

Quảng bá (Promotion):

Quy trình marketing đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ, đồng thời tạo sự kết nối chặt chẽ với khách hàng. Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều hình thức tiếp thị khác nhau như quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội, email marketing, tổ chức sự kiện, hoặc triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Một chiến lược quảng bá hiệu quả cần truyền tải thông điệp nhất quán, nhấn mạnh giá trị của sản phẩm và kêu gọi hành động rõ ràng.

Ví dụ: Một công ty thời trang có thể triển khai chiến dịch trên Instagram với mã giảm giá dành cho khách hàng chia sẻ bài viết về sản phẩm, nhằm tăng tương tác và nhận diện thương hiệu.

 chiến lược marketing mix

Xây dựng chiến lược marketing mix với mô hình 4P

Bước 4: Thực thi (Implementation)

Sau khi hoàn thiện chiến lược, bước tiếp theo là triển khai các hoạt động tiếp thị. Thực thi kế hoạch marketing cần đảm bảo:

  • Đúng thời điểm: Sắp xếp lịch trình cụ thể cho từng hoạt động để đảm bảo không trùng lặp, tập trung vào thời gian khách hàng tương tác cao nhất như mùa cao điểm hoặc giờ vàng trên mạng xã hội.

  • Đúng công cụ: Chọn công cụ phù hợp với từng mục tiêu, ví dụ: Google Ads cho tiếp cận nhanh, email marketing để giữ liên lạc với khách hàng, và mạng xã hội như TikTok để thu hút nhóm trẻ.

  • Đúng mục tiêu: Gắn từng hoạt động với mục tiêu rõ ràng như tăng nhận diện thương hiệu qua quảng cáo, tăng doanh thu qua chương trình ưu đãi, hoặc cải thiện tương tác qua các chiến dịch nội dung.

Tips để thực thi hiệu quả:

  • Phân bổ nguồn lực hợp lý: Đảm bảo đội ngũ có đủ nhân sự phù hợp và ngân sách được phân chia ưu tiên cho các hạng mục quan trọng.

  • Quản lý dự án chặt chẽ: Sử dụng công cụ như Trello, Asana để theo dõi tiến độ, đảm bảo hoàn thành đúng hạn và chất lượng.

  • Giao tiếp xuyên suốt: Duy trì kết nối giữa các bộ phận qua họp định kỳ hoặc kênh liên lạc rõ ràng để đảm bảo sự phối hợp và thống nhất.

quy trình marketing

Thực thi theo quy trình marketing mang lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp

Bước 5: Kiểm soát & đo lường (Control & measure)

Xuyên suốt quá trình triển khai chiến dịch truyền thông, doanh nghiệp cần liên tục kiểm soát và đo lường để đánh giá hiệu quả, phát hiện kịp thời những vấn đề phát sinh và điều chỉnh chiến lược phù hợp nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.

Phân tích hiệu quả chiến dịch

Việc đo lường hiệu quả chiến dịch dựa trên các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) cho phép doanh nghiệp đánh giá chính xác thành quả đạt được. Các chỉ số quan trọng cần xem xét bao gồm:

  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Đo lường số lượng khách hàng thực hiện hành động mục tiêu, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.

  • Doanh thu (Revenue): Theo dõi  mức doanh thu mà chiến dịch mang lại, qua đó đánh giá hiệu quả về mặt kinh tế.

  • Mức độ tương tác (Engagement): Đây là chỉ số quan trọng để đo lường ROI trong tiếp thị số, bao gồm số lượng lượt thích, bình luận, chia sẻ hoặc các hành động tương tác khác trên mạng xã hội và nền tảng kỹ thuật số. Việc nắm bắt mức độ tương tác giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả nội dung, tối ưu hóa chiến dịch và cải thiện hiệu suất đầu tư.

Nhận diện vấn đề

Đo lường không chỉ để ghi nhận kết quả mà còn giúp doanh nghiệp nhận diện các vấn đề phát sinh trong quá trình triển khai. Những chỉ số bất thường, như tỷ lệ chuyển đổi thấp hoặc mức độ tương tác giảm, có thể là dấu hiệu của chiến lược chưa phù hợp hoặc nội dung chưa đáp ứng được nhu cầu khách hàng. 

Theo dõi phản hồi khách hàng thông qua các khảo sát hoặc phản hồi trực tiếp cũng là cách để hiểu sâu hơn về nguyên nhân dẫn đến hiệu quả thấp, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Ví dụ: Khi một chiến dịch quảng cáo đạt lượt tiếp cận cao nhưng tỷ lệ mua hàng lại thấp, doanh nghiệp nên tìm hiểu điều gì cản trở người tiêu dùng thực hiện hành động mua hàng, từ đó điều chỉnh nội dung, thông điệp hoặc ưu đãi sao cho phù hợp hơn với nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Đồng thời, cần xem xét lại quy trình mua hàng, đảm bảo sự thuận tiện và dễ dàng để khuyến khích khách hàng ra quyết định.

Tối ưu hóa chiến lược trong tương lai

Dựa trên dữ liệu thu thập, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược và nâng cao hiệu quả cho các giai đoạn sau. Việc đánh giá kết quả cũng giúp nhận diện cơ hội mới và hoàn thiện các yếu tố còn thiếu sót trong chiến dịch.

Ví dụ: Nếu một chiến dịch email marketing với nội dung cá nhân hóa mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến thuật này vào các kênh truyền thông khác như quảng cáo hoặc mạng xã hội.

Công cụ hỗ trợ đo lường

Để việc kiểm soát và đo lường hiệu quả hơn, doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ phù hợp, bao gồm:

  • Hệ thống CRM: Theo dõi hành trình khách hàng từ giai đoạn tiếp cận đến khi hoàn tất giao dịch, giúp phân tích mức độ hài lòng và sự trung thành.

  • Phân tích dữ liệu số: Sử dụng các công cụ như Google Analytics, Facebook Insights, hoặc nền tảng email marketing để thu thập và đánh giá dữ liệu từ website, mạng xã hội và hoạt động email.

chiến lược marketing

Đo lường và tối ưu lại chiến lược marketing

3. Getfly CRM hỗ trợ tối ưu hóa từng bước trong quy trình marketing

3.1. Nghiên cứu thị trường dễ dàng hơn với Optin Form và Landing Page

Để hiểu rõ nhu cầu và hành vi của khách hàng, doanh nghiệp cần thu thập thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Với tính năng Optin Form và Landing Page của Getfly CRM, bạn có thể:

  • Tạo Landing Page chuyên nghiệp: Sử dụng các mẫu sẵn có hoặc tùy chỉnh bằng thao tác kéo thả, doanh nghiệp dễ dàng xây dựng trang đích hấp dẫn để thu hút khách hàng tiềm năng.

  • Thu thập dữ liệu tự động: Optin Form tích hợp trực tiếp vào Landing Page, giúp hệ thống hóa quy trình thu thập thông tin khách hàng và đồng bộ dữ liệu vào CRM.

  • Đánh giá hiệu quả chiến dịch: Công cụ đo lường và phân tích dữ liệu từ Optin Form và Landing Page cho phép doanh nghiệp nhận biết chiến dịch nào hoạt động tốt nhất, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Optin Form và Landing Page

Dễ dàng nghiên cứu thị trường với Optin Form và Landing Page

3.2. Phân loại khách hàng hiệu quả với STP

Phân khúc khách hàng theo tiêu chí cụ thể là nền tảng để xây dựng chiến lược STP (Segmentation, Targeting, Positioning) hiệu quả. Tính năng Phân loại trên Getfly CRM mang lại lợi ích:

  • Phân khúc khách hàng khoa học: Tự động phân loại dựa trên các trường thông tin như độ tuổi, khu vực, hành vi mua hàng.

  • Nhận diện khách hàng tiềm năng: Phân loại khách hàng theo trạng thái (mới, tiềm năng, nóng, thành công), giúp tối ưu nguồn lực và nâng cao tỷ lệ chốt đơn.

  • Cá nhân hóa chiến dịch: Xây dựng các kịch bản tiếp cận khác nhau cho từng nhóm khách hàng, nâng cao sự phù hợp và hiệu quả chiến lược marketing.

3.3. Xây dựng chiến lược marketing mix dựa trên dữ liệu CRM

Tính năng quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng của Getfly CRM đóng vai trò nền tảng vững chắc, hỗ trợ hiệu quả trong việc xây dựng quy trình marketing và chiến lược Marketing Mix (4P):

  • Product (Sản phẩm): Dữ liệu chi tiết về nhu cầu và phản hồi của khách hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh và phát triển sản phẩm phù hợp.

  • Price (Giá cả): Theo dõi hành vi mua hàng và phân tích khả năng chi trả của từng nhóm khách hàng để đưa ra chính sách giá linh hoạt.

  • Place (Kênh phân phối): Xác định nguồn khách hàng từ các kênh truyền thông như Facebook, Zalo, hoặc hội thảo để tập trung nguồn lực tiếp cận.

  • Promotion (Quảng bá): Lên kịch bản email, SMS marketing tự động, tối ưu hóa thông điệp và thời gian tiếp cận khách hàng.

phần mềm Getfly CRM

Quản lý kho chuyên nghiệp với phần mềm Getfly CRM

3.4. Thực thi chiến dịch dễ dàng với tính năng Quản lý chiến dịch

Việc triển khai kế hoạch marketing trở nên đơn giản hơn với tính năng Chiến dịch:

  • Quản lý đa kênh: Điều phối các chiến dịch qua các công cụ như email, SMS, mạng xã hội từ một nền tảng duy nhất.

  • Tự động hóa quy trình: Phân bổ lead, gửi thông điệp tự động theo kịch bản đã thiết lập.

  • Đánh giá hiệu quả: Báo cáo chi tiết về lượt tương tác, tỷ lệ phản hồi, và chi phí chiến dịch, giúp doanh nghiệp theo dõi và thay đổi chiến lược kịp thời .

3.5. Đo lường hiệu quả với hệ thống KPI

Không chỉ hỗ trợ thực thi, Getfly CRM còn giúp doanh nghiệp kiểm soát và đánh giá hiệu quả marketing:

  • Theo dõi tỷ lệ chuyển đổi: Hiển thị trạng thái khách hàng (tiếp cận, gặp mặt, chốt sales) theo thời gian thực.

  • Phân tích chi tiết: Báo cáo nguồn khách hàng, lượt chuyển đổi và hiệu quả từ từng kênh giúp tối ưu hóa chiến dịch truyền thông .

  • Tự động hóa báo cáo KPI: Hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu suất của từng cá nhân, phòng ban và toàn bộ chiến dịch, từ đó đưa ra các điều chỉnh hợp lý để tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Getfly CRM hỗ trợ theo dõi, phân tích và tự động hóa báo cáo KPI

Quy trình marketing là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng, triển khai chiến lược hiệu quả và đạt được các mục tiêu kinh doanh. Với sự hỗ trợ từ Getfly CRM, mọi bước trong quy trình từ nghiên cứu, phân loại, thực thi đến đo lường đều trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn.

Văn phòng Hà Nội

Tầng 7, Tòa nhà Hoa Cương, Số 18, Ngõ 11, Phố Thái Hà, Quận Đống Đa, TP Hà Nội

Hotline hỗ trợ: (024) 6262 7662

Hotline kinh doanh: 0965 593 953

Văn phòng HCM

43D/9 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

Hotline hỗ trợ: (028) 6285 6395

Hotline kinh doanh: 0965 593 953

© Copyright Getfly CRM 2024 - Giải pháp quản lý & chăm sóc khách hàng dành cho SMEs