7 bước lập kế hoạch digital marketing chi tiết từ A-Z
Kế hoạch Digital Marketing là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng cao độ phủ sóng và mở rộng thị phần. Thông qua việc sử dụng các kênh trực tuyến một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể tiếp cận đúng đối tượng khách hàng, xây dựng hành trình trải nghiệm tối ưu, đo lường kết quả cụ thể giúp tối ưu chi phí, tạo ra lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thị trường số hóa phức tạp. Trong bài chia sẻ, Getfly CRM gửi đến quý doanh nghiệp 7 bước xây dựng kế hoạch marketing số hiệu quả.
1. Digital marketing là gì?
Digital Marketing là việc sử dụng các kênh kỹ thuật số, phương tiện truyền thông trực tuyến để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu đến người tiêu dùng. Hoạt động này bao gồm nhiều chiến lược và kênh như SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), Content Marketing (tiếp thị nội dung), Social Media (tiếp thị qua mạng xã hội), Email Marketing,...
Mục tiêu chính của Digital Marketing là nâng cao độ nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự thông qua các kênh điện tử.
Digital Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận lượng lớn khách hàng
Các yếu tố quan trọng trong Digital Marketing:
-
SEO (Search Engine Optimization): Là quá trình tối ưu hóa Website nhằm nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Cốc Cốc.
-
Content Marketing: Cung cấp các nội dung giá trị (bài viết, video, podcast,...) nhằm thu hút sự chú ý, giữ chân người tiêu dùng đồng thời kích thích hành động của họ.
-
Social Media Marketing: Thông qua các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, Twitter,...) để xây dựng thương hiệu, kết nối với khách hàng và thúc đẩy tương tác nhằm tăng trưởng doanh thu.
-
Email Marketing: Gửi các email cá nhân hóa đến một danh sách người nhận được chọn, để cung cấp thông tin giá trị, quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy doanh số.
-
Paid Advertising (Quảng cáo trả tiền): Các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên các nền tảng như Google Ads, Facebook Ads, Tiktok Ads,... giúp tiếp cận nhanh chóng đối tượng khách hàng mục tiêu và tạo ra kết quả ngay lập tức.
-
Affiliate Marketing: Là phương thức marketing dựa trên hiệu suất, doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliate) khi họ mang lại khách hàng hoặc lượt truy cập thông qua hoạt động tiếp thị của mình.
-
Influencer Marketing: Hợp tác với influencers (những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội) để quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến lượng người theo dõi của họ.
Digital Marketing cho phép doanh nghiệp đo lường kết quả chính xác và theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, từ đó tối ưu hóa các chiến dịch để đạt hiệu quả cao nhất và tối đa hóa lợi nhuận.
2. 7 bước lập kế hoạch digital marketing chi tiết
2.1. Bước 1: Phân tích doanh nghiệp và sản phẩm
Phân tích doanh nghiệp và sản phẩm là bước quan trọng giúp nhà quản trị nhận diện đúng các yếu tố cốt lõi bao gồm điểm mạnh, điểm yếu trong tình hình tài chính, cơ cấu nội bộ, ưu nhược điểm của sản phẩm. Quá trình này cung cấp cho doanh nghiệp góc nhìn toàn diện về hiện trạng, tạo tiền đề để định hướng chiến lược phát triển hiệu quả.
Thông thường, doanh nghiệp sẽ sử dụng mô hình SWOT để phân tích. Trong đó:
S – Strengths (Điểm mạnh)
Doanh nghiệp cần xác định các lợi thế của doanh nghiệp có so với đối thủ cũng như ưu điểm nổi bật của sản phẩm mà doanh nghiệp sản xuất.
Ví dụ: Doanh nghiệp có lợi thế về trang thiết bị sản xuất hiện đại, hoặc sản phẩm được các chuyên gia trong ngành đánh giá cao.
W – Weaknesses (Điểm yếu)
Doanh nghiệp cần đánh giá nhược điểm của sản phẩm cũng như các yếu tố khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc cạnh tranh.
Ví dụ: Sản phẩm doanh nghiệp sản xuất có giá thành nhỉnh hơn đôi chút so với mặt bằng chung của thị trường hoặc doanh nghiệp khó khăn trong việc đảm bảo thời gian giao hàng trong 24h.
O – Opportunities (Cơ hội)
Để xác định các cơ hội, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích môi trường bên ngoài, xu hướng thị trường, yếu tố về chính trị,... Qua đó, doanh nghiệp có thể tận dụng các cơ hội để khai thác và triển khai hiệu quả chiến dịch digital marketing.
Ví dụ: Xu hướng giới trẻ thường xuyên tiếp xúc và lướt Tiktok, doanh nghiệp sẽ sáng tạo nội dung các thước phim và tập trung chạy quảng cáo nhằm nâng cao khả năng tiếp cận trên nền tảng.
T – Threats (Thách thức)
Doanh nghiệp cần nhận diện các thách thức từ thị trường và đối thủ để xác định những nguy cơ có thể xảy ra với doanh nghiệp hoặc sản phẩm khi đưa ra thị trường.
Ví dụ: Các đất nước theo đạo Hồi không sử dụng thịt bò, các đơn vị F&B kinh doanh sản phẩm là bánh hamburger cần lưu ý và lựa chọn menu phù hợp, tránh gây các tranh cãi và tổn hại không đáng có.
Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp bằng mô hình SWOT
2.2. Bước 2: Phân tích đối thủ cạnh tranh
Bước tiếp theo trong lập kế hoạch Digital Marketing là phân tích đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng thông điệp, xác định giá trị hướng đến, đánh giá cách thức triển khai quảng cáo, phân bổ ngân sách, các kênh truyền thông,... của đối thủ.
Để phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể sử dụng mô hình SWOT hoặc các câu hỏi mang yếu tố phân tích sản phẩm nhằm đánh giá và phân tích đối thủ.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ phân tích đối thủ từ các nền tảng hỗ trợ như:
Facebook Insights
Facebook Insights sẽ cung cấp số liệu chi tiết về bài viết và mức độ tương tác, bao gồm thông tin về khách hàng như nhân khẩu học và vị trí địa lý, giúp doanh nghiệp xác định được đặc trưng của nhóm đối tượng sử dụng facebook trong chiến dịch .
Facebook “Info and Ads”
Công cụ này cho phép doanh nghiệp theo dõi quảng cáo của đối thủ (nội dung, hình ảnh, thông điệp). Nhà quản trị nghiệp hiểu được chiến lược của đối thủ, cải thiện thông điệp, sáng tạo hơn để tối ưu quảng cáo của doanh nghiệp.
Fanpage Karma
Nhà quản trị có thể sử dụng để công cụ để phân tích Fanpage của doanh nghiệp và đối thủ, cung cấp bảng so sánh chỉ số. Doanh nghiệp sẽ dựa vào đó để đưa ra các phương án phù hợp nhằm cải thiện chiến lược.
Ví dụ: Thông qua bảng số liệu phân tích, doanh nghiệp nhận thấy các nội dung bài đăng có minigame của đối thủ nhận được sử tương tác cao của người dùng. Doanh nghiệp sẽ thêm vào các bài đăng có minigame, yếu tố thu hút (lời dẫn, hình ảnh,...) trên fanpage để tăng khả năng tương tác với người dùng.
2.3. Bước 3: Nghiên cứu khách hàng mục tiêu
Trước khi triển khai chiến dịch Digital Marketing, doanh nghiệp cần xác định chân dung khách hàng mục tiêu. Những yếu tố thường được sử dụng là: Nhân khẩu học, sở thích, nhu cầu,.... Từ đó, thương hiệu có thể phát triển sản phẩm và đề xuất chiến lược marketing phù hợp.
Khi xác định chính xác chân dung khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp sẽ tiếp cận đúng đối tượng, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả chiến dịch. Thông thường nguồn dữ liệu khách hàng sẽ được thu thập qua các cuộc khảo sát, nghiên cứu thị trường hoặc phỏng vấn trực tiếp với khách hàng mục tiêu.
Phân tích và xác định nhóm khách hàng mục tiêu
Ví dụ, thương hiệu thời trang A nhắm đến khách hàng mục tiêu là nhóm phụ nữ 22-28 tuổi ở thành phố lớn, yêu thích mua sắm online và sản phẩm bền vững thu nhập khá. Doanh nghiệp sẽ tập trung vào quảng cáo trên Instagram với các nội dung thời trang thân thiện môi trường, các bài đăng có hình ảnh chỉn chu, chụp rõ kiểu dáng, điểm nổi bật của sản phẩm,... để tối ưu chuyển đổi.
2.4. Bước 4: Xây dựng mục tiêu digital marketing
Để xác định mục tiêu Digital Marketing, doanh nghiệp cần phải dựa trên các mục tiêu kinh doanh và marketing tổng thể. Mục tiêu Digital Marketing không thể tách rời khỏi các mục tiêu này, bởi chúng đóng vai trò hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các kết quả chiến lược dài hạn. Trong đó:
-
Mục tiêu kinh doanh (Business Objectives): Là các mục tiêu vĩ mô như tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, hoặc mở rộng thị phần mà doanh nghiệp muốn đạt được.
-
Mục tiêu marketing tổng thể (Marketing Objectives): Mục tiêu này hướng đến việc thay đổi hành vi khách hàng, như tăng lượng tiêu thụ, khuyến khích khách hàng mua sản phẩm giá trị cao hơn hoặc xây dựng tệp khách hàng trung thành.
-
Mục tiêu Digital Marketing (Digital Objectives): Là các mục tiêu cụ thể về hiệu quả của các kênh digital, như gia tăng tiếp cận, tỷ lệ tương tác, chuyển đổi,... nhằm hỗ trợ mục tiêu marketing tổng thể và từ đó đạt được mục tiêu kinh doanh.
Việc xây dựng mối quan hệ rõ ràng giữa các mục tiêu trên giúp đảm bảo chiến lược Digital Marketing được diễn ra thuận lợi và thu lại hiệu quả cao. Các mục tiêu được liên kết rõ ràng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và tăng trưởng doanh thu, tạo nên nền tảng phát triển bền vững, nâng cao khả năng linh hoạt và dẫn đầu trên thị trường cạnh tranh.
2.5. Bước 5: Xây dựng kế hoạch digital marketing chi tiết
Sau khi xác định rõ các mục tiêu chiến dịch Digital Marketing, doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược và lựa chọn phương tiện phù hợp để đạt được mục tiêu. Mỗi mục tiêu sẽ yêu cầu những chiến lược cụ thể và các công cụ khác nhau. Các hình thức Digital Marketing thường được sử dụng có thể kể đến: SEO, PPC, Social Media Marketing, Influencer Marketing, Email Marketing,... Trong đó:
SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
-
Tập trung vào các từ khóa liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
-
Đảm bảo nội dung chất lượng trên blog, website và tối ưu hóa giao diện người dùng
-
Nghiên cứu từ khóa của đối thủ để tìm ra cơ hội chưa được khai thác nhằm tối ưu chiến lược SEO và thu hút khách hàng tiềm năng.
PPC (Quảng cáo trả phí theo nhấp chuột)
-
Sử dụng Google Ads để chạy các chiến dịch với từ khóa có chuyển đổi cao.
-
Tận dụng remarketing để tiếp cận khách hàng từng truy cập trang web.
Social Media Marketing
-
Xây dựng nội dung giá trị trên Facebook, Zalo OA và Instagram.
-
Kết nối các tài khoản mạng xã hội qua CRM để quản lý tập trung.
Influencer Marketing
-
Hợp tác với các KOLs/Influencers phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.
Email Marketing
-
Cá nhân hóa nội dung email theo lịch sử mua hàng và tương tác.
-
Sử dụng kịch bản tự động hóa (automation) để gửi email vào các dịp quan trọng.
-
Theo dõi tỷ lệ mở, nhấp chuột của từng email và trạng thái email (đã gửi, đã mở, thu hồi, đã xóa,...)
Nhà quản trị sẽ dựa vào các hình thức Digital Marketing và thực trạng cũng như mục tiêu của doanh nghiệp để lập kế hoạch chi tiết. Nội dung kế hoạch cần được chia thành các phần trước - trong - sau với timeline và mục tiêu chi tiết cho từng khoảng thời gian.
Đặc biệt, doanh nghiệp cần có thông điệp xuyên suốt chiến dịch, nội dung đăng tải trên các nền tảng cũng cần đảm bảo sự chính xác, truyền tải được thông điệp. Để đạt được kết quả tốt nhất, doanh nghiệp nên kết hợp các hình thức trên một cách hài hòa và phù hợp với từng mục tiêu, đảm bảo các nội dung được cung cấp đem lại giá trị cho khách hàng.
Ví dụ: Doanh nghiệp muốn tạo chiến dịch quảng cáo PPC, có thể sử dụng chiến lược SEO, Social Media Marketing để tạo ra một hệ sinh thái marketing đồng nhất, tối đa hóa hiệu quả chiến dịch.
2.6. Bước 6: Dự trù ngân sách
Dự trù ngân sách giúp doanh nghiệp đảm bảo chiến dịch Digital Marketing được diễn ra trơn tru. Thông thường, ngân sách marketing sẽ chiếm 5% đến 15% tổng doanh thu. Mỗi kênh SEO, PPC (Google Ads, Facebook Ads), Social Media có yêu cầu về ngân sách khác nhau.
Ví dụ, doanh nghiệp có thể sử dụng 25% ngân sách cho SEO, 35% ngân sách cho Social, 25 - 30% cho các công việc khác và 10 - 15% ngân sách dự phòng các vấn đề có thể phát sinh như:
-
Chi phí vượt dự toán: Khi chi phí quảng cáo trên các nền tảng như Google Ads hay Facebook Ads tăng đột ngột do cạnh tranh.
-
Thử nghiệm và tối ưu: Đầu tư cho việc thử nghiệm các chiến dịch mới để tối ưu hóa hiệu quả, như thử nghiệm A/B trong PPC.
-
Chạy các chiến dịch khẩn cấp: Sử dụng cho các tình huống đặc biệt như khi có sự kiện bất ngờ xảy ra hoặc khủng hoảng thương hiệu cần marketing gấp.
-
Đánh giá và điều chỉnh: Điều chỉnh ngân sách giữa các kênh nếu phát hiện kênh nào không hiệu quả.
Ngân sách sự phòng được sử dụng cho các tình huống phát sinh
2.7. Bước 7: Đo lường và kiểm soát
Sau khi triển khai chiến dịch, doanh nghiệp cần đánh giá hiệu quả dựa trên kết quả thu được so với mục tiêu thiết lập. Trên thực tế, các chiến dịch digital marketing sẽ được đo lường theo thời gian thực để kịp thời xây dựng phương án điều chỉnh phù hợp nếu kết quả không đạt kỳ vọng.
Để đo lường hiệu quả chiến dịch, doanh nghiệp có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ để đơn giản hóa quy trình và tăng độ chính xác của số liệu. Một vài phần mềm phổ biến:
-
Google Analytics: Hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi lượng truy cập website, tỷ lệ chuyển đổi, và hành vi người dùng trên nền tảng trực tuyến.
-
Hootsuite: Theo dõi và đánh giá hiệu suất các bài đăng trên nhiều nền tảng mạng xã hội, giúp doanh nghiệp đưa ra phương án phù hợp nhằm tối ưu chiến lược nội dung
-
Facebook Ads Manager: Cung cấp cho doanh nghiệp các báo cáo chi tiết về hiệu suất quảng cáo, chi phí mỗi lượt tương tác, đối tượng tiếp cận.
-
Getfly CRM: Tích hợp đo lường hiệu quả chiến dịch, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng, thu thập và lưu trữ thông tin khách hàng, thông tin đơn hàng trên một nền tảng duy nhất.
3. Getfly CRM hỗ trợ lập kế hoạch digital marketing hiệu quả
Getfly CRM cung cấp giải pháp tối ưu, cho phép doanh nghiệp đơn giản hóa các bước lập kế hoạch và triển khai chiến dịch Digital Marketing. Phần mềm có khả năng thu thập dữ liệu khách hàng, xây dựng, thực thi chiến dịch tự động, đo lường kết quả.
3.1. Thu thập và quản lý thông tin khách hàng
Getfly CRM - phần mềm chuyên về quản lý khách hàng cung cấp các tính năng giúp doanh nghiệp đơn giản hóa quy trình thu thập, lọc và quản lý dữ liệu khách hàng.
-
Thu thập thông tin từ đa nguồn: Tích hợp dữ liệu từ Website, mạng xã hội (Facebook, Zalo), Optin Form, giúp doanh nghiệp đồng bộ thông tin khách hàng trên một nền tảng duy nhất.
-
Phân loại thông minh: Phân loại khách hàng theo nhân khẩu học, hành vi, lịch sử tương tác, cho phép doanh nghiệp hiểu rõ chân dung khách hàng để cá nhân hóa chiến lược tiếp cận.
-
Lưu trữ và bảo mật: Dữ liệu khách hàng được mã hóa 8 lớp, bảo vệ chặt chẽ, và phân quyền truy cập, phần mềm đạt chuẩn bảo mật ISO 27001:2013.
Getfly CRM hỗ trợ doanh nghiệp quản lý hành động khách hàng
3. 2. Xây dựng và quản lý chiến dịch Marketing Automation hiệu quả
Công cụ Marketing Automation cho phép doanh nghiệp tự động hóa toàn bộ hành trình chăm sóc khách hàng, từ tiếp cận đến duy trì quan hệ sau bán.
Tự động hóa và cá nhân hóa chiến dịch
Phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp thiết lập kịch bản chăm sóc khách hàng tự động và cá nhân hóa qua các công cụ email marketing, SMS marketing, Zalo ZNS nhằm mục đích truyền tải thông điệp truyền thông, nhắc nhở mua hàng, thông báo khuyến mãi.
Hỗ trợ toàn bộ hành trình khách hàng
Getfly CRM đồng bộ và hỗ trợ doanh nghiệp toàn bộ hành trình khách hàng (thu hút, chốt đơn, chăm sóc, duy trì mối quan hệ sau bán). Phần mềm tích hợp đa kênh để thu thập lead, quản lý, phân loại, theo dõi hành trình chuyển đổi hiệu quả, cung cấp công cụ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình bán hàng như kịch bản tự động, quản lý báo giá, hợp đồng.
Tiết kiệm thời gian và nguồn lực
Phần mềm cho phép doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ thủ công, giúp nhân viên nâng cao hiệu suất và hiệu quả làm việc đảm bảo sự tư vấn kịp thời đến từng khách hàng. Tính năng Marketing Automation hỗ trợ doanh nghiệp tự động hóa quy trình CSKH, cá nhân hóa tương tác qua Email Marketing và SMS Marketing nhằm duy trì mối quan hệ bền chặt suốt vòng đời khách hàng.
3.3. Tích hợp đa kênh trên một nền tảng
Với khả năng tích hợp đa kênh,Getfly CRM giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc triển khai kế hoạch digital marketing trên các kênh truyền thông số.
Kết nối toàn diện
Getfly CRM đồng bộ dữ liệu thông qua việc tích hợp trực tiếp các nền tảng như Facebook, Zalo OA, Shopee và các kênh tiếp thị khác vào hệ thống. Thông tin khách hàng, lịch sử giao dịch và tương tác được phần mềm tự động cập nhật từ các kênh, lưu trữ tập trung trên một giao diện.
Việc này giúp doanh nghiệp đảm bảo tất cả các điểm tiếp xúc với khách hàng đều được ghi nhận liên tục, đồng nhất và sẵn sàng cho mọi bộ phận sử dụng.
Xây dựng quy trình tương tác khép kín
Bên cạnh khả năng kết nối toàn diện, Getfly CRM cũng cung cấp cho doanh nghiệp quy trình tương tác khép kín thông qua việc thu thập khách hàng tiềm năng (lead), kiểm tra trùng lặp, tạo mới dữ liệu và thiết lập kịch bản chăm sóc tự động.
Nhờ vậy, doanh nghiệp sẽ đảm bảo độ chính xác và đầy đủ của thông tin cũng như nâng cao hiệu quả chăm sóc khách hàng.
3.4. Đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch
Với tính năng KPI, doanh nghiệp có thể thống kê chính xác kết quả thu được, so sánh với mục tiêu đề ra để đo lường hiệu quả chiến dịch.
-
Báo cáo thời gian thực: Cung cấp các báo cáo trực quan dưới dạng biểu đồ và số liệu về tỷ lệ chuyển đổi, hành trình khách hàng, cho phép doanh nghiệp theo dõi kết quả và đưa ra các điều chỉnh cần thiết .
-
Theo dõi tỷ lệ chuyển đổi: Ghi nhận số lượng khách hàng từ lead chuyển đổi thành khách hàng thực tế, cung cấp dữ liệu thực giúp doanh nghiệp so sánh hiệu quả giữa các chiến dịch.
-
Ghi nhận thông tin UTM: Phần mềm ghi nhận thông tin UTM giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả kênh tiếp thị, phân tích hành trình khách hàng và tối ưu ngân sách được sử dụng trong chiến dịch.
Lập kế hoạch Digital Marketing là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự linh hoạt để thích ứng với những thay đổi của thị trường và hành vi khách hàng. Doanh nghiệp cần dựa trên 7 bước cơ bản để xây dựng các mục tiêu, chiến lược cụ thể, doanh nghiệp, đảm bảo sự thành công của chiến dịch. Để đơn giản hóa quy trình lập kế hoạch và đo lượng hiệu quả Digital Marketing, quý doanh nghiệp có thể trải nghiệm phiên bản dùng thử 30 ngày miễn phí của Getfly CRM TẠI ĐÂY.
BÀI VIẾT NỔI BẬT

