preload

Các kênh marketing hiệu quả [Top 15 kênh hàng đầu]

19/05/2025

- Kiến thức Marketing
51,211 lượt xem

Các kênh marketing là chìa khóa giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng và gia tăng hiệu quả kinh doanh. Tùy thuộc vào mục tiêu và nguồn lực, mỗi doanh nghiệp sẽ có cách tận dụng các kênh khác nhau để đưa sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng. Hãy cùng Getfly CRM tìm hiểu đâu là những kênh marketing hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của bạn.

>>> Tham khảo: Mô hình IDIC trong CRM và cách ứng dụng hiệu quả

1. Kênh marketing là gì?

Kênh marketing là hệ thống các phương thức và công cụ mà doanh nghiệp sử dụng để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Đây là cầu nối giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa quá trình phân phối. 

Ngoài vai trò vận chuyển sản phẩm, kênh marketing còn đảm nhiệm việc truyền tải thông điệp thương hiệu, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy quyết định mua sắm. Vai trò chính của kênh marketing là đảm bảo sản phẩm tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao giá trị thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

Ví dụ, một doanh nghiệp cung cấp sản phẩm thời trang có thể sử dụng kênh marketing qua mạng xã hội như Facebook, Instagram,.. để quảng bá sản phẩm, đồng thời kết hợp email marketing để chăm sóc khách hàng sau bán và Shopee để bán hàng.

Các kênh marketing được phân loại thành hai nhóm chính: kênh marketing online và kênh marketing offline.

  • Kênh marketing online là các phương thức hoạt động trên internet, bao gồm quảng cáo trực tuyến, tiếp thị qua mạng xã hội (Facebook, Instagram), email marketing, SEO và nhiều hình thức khác. Những kênh này giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận khách hàng ở mọi nơi.

  • Kênh marketing offline sử dụng các phương tiện truyền thống để tiếp cận khách hàng, như quảng cáo trên truyền hình, bảng quảng cáo ngoài trời, phát tờ rơi hoặc tổ chức sự kiện.

Hai nhóm kênh này liên quan mật thiết và bổ trợ lẫn nhau. Khi kết hợp, chúng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả tiếp thị và đạt được mục tiêu kinh doanh toàn diện.

kênh marketing
Các kênh marketing giúp doanh nghiệp kết nối khách hàng và tăng trưởng

>>> Xem thêm: 5 chiến dịch marketing thành công ở Việt Nam đáng học hỏi

2. Yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn các kênh marketing

Bằng cách phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng, doanh nghiệp sẽ lựa chọn được các kênh marketing phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả chiến dịch và sử dụng nguồn lực một cách tối ưu.

Các yếu tố ảnh hưởng quan trọng bao gồm:

Sản phẩm/dịch vụ

Đặc tính của sản phẩm sẽ quyết định kênh marketing nào phù hợp. Ví dụ, một thương hiệu mỹ phẩm có thể chọn Instagram để giới thiệu hình ảnh sản phẩm hấp dẫn.

Đối tượng khách hàng

Nhóm khách hàng trẻ thường tập trung trên mạng xã hội như Facebook, TikTok. Trong khi đó, nhóm khách hàng trung niên hoặc doanh nghiệp B2B thường ưu tiên các kênh như email marketing và LinkedIn.

Ngân sách

Ngân sách quyết định phạm vi triển khai chiến dịch. Các doanh nghiệp nhỏ thường ưu tiên kênh chi phí thấp như SEO hoặc content marketing, trong khi doanh nghiệp lớn có thể đầu tư mạnh vào quảng cáo truyền hình và PPC.

Mục tiêu marketing

Nếu mục tiêu là tăng nhận diện thương hiệu, các kênh như quảng cáo truyền hình hoặc quảng cáo ngoài trời là lý tưởng. Nếu tập trung bán hàng nhanh, Google Ads và quảng cáo Facebook sẽ mang lại hiệu quả cao.

Cạnh tranh trên thị trường

Một kênh đã bão hòa do quá nhiều đối thủ sử dụng có thể không mang lại hiệu quả. Thay vào đó, doanh nghiệp cần tìm các kênh mới như Influencer marketing hoặc Affiliate marketing.

Nguồn lực

Nhân lực, công nghệ và thời gian là những yếu tố quyết định khả năng triển khai và quản lý chiến dịch trên các kênh khác nhau. Doanh nghiệp có đội ngũ giàu kinh nghiệm về digital marketing có thể khai thác tốt SEO hoặc social media, trong khi đội ngũ thiên về bán hàng trực tiếp sẽ phù hợp hơn với các kênh offline như telemarketing.

Doanh nghiệp

Quy mô, ngành nghề và vị trí của doanh nghiệp cũng là yếu tố ảnh hưởng lớn. Một doanh nghiệp địa phương có thể tập trung vào quảng cáo ngoài trời hoặc tổ chức sự kiện cộng đồng, trong khi các tập đoàn lớn có thể triển khai nhiều kênh toàn cầu để mở rộng thị phần.

lựa chọn kênh marketing
Có nhiều yếu tố quyết định lựa chọn kênh marketing

>>> Tìm hiểu thêm: Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain): Cách phân tích và vận dụng

3. Các kênh marketing truyền thống

Mặc dù các kênh marketing truyền thống không còn là lựa chọn hàng đầu trong thời đại số, chúng vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc tiếp cận một số nhóm khách hàng đặc thù và ngành nghề cụ thể. Những phương thức này không chỉ tạo sự hiện diện vững chắc mà còn hỗ trợ các kênh số hóa để xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện.

Sau đây là tổng hợp các kênh marketing truyền thống phổ biến nhất hiện nay:

3.1 Quảng cáo truyền hình

Quảng cáo truyền hình là hình thức tiếp thị qua các chương trình phát sóng trên các kênh truyền hình, giúp đưa thông điệp và sản phẩm đến hàng triệu người tiêu dùng trong thời gian ngắn. 

  • Ưu điểm: Tiếp cận lượng khán giả rộng, đặc biệt hiệu quả ở các khung giờ vàng khi số người xem đạt mức cao nhất. Đồng thời, thông điệp được truyền tải sinh động qua âm thanh và hình ảnh, giúp thương hiệu dễ ghi nhớ trong tâm trí khách hàng. 

  • Nhược điểm: Chi phí sản xuất và phát sóng cao, không phù hợp với doanh nghiệp có ngân sách hạn chế và khó đo lường hiệu quả chi tiết. 

Ví dụ: Chiến dịch quảng cáo của Vinamilk trên VTV đã giúp thương hiệu tiếp cận hơn 20 triệu khán giả trên toàn quốc trong vòng 3 tháng. Kết quả, doanh số bán sữa tươi tăng 15% so với cùng kỳ năm trước, với hơn 500.000 đơn hàng được chuyển đổi từ chiến dịch. Đồng thời, chiến dịch đã góp phần làm mới hình ảnh Vinamilk từ một thương hiệu truyền thống thành một thương hiệu trẻ trung, hiện đại và gần gũi hơn với người tiêu dùng trẻ tuổi.

Quảng cáo truyền hình của Vinamilk tiếp cận rộng rãi khách hàng trên toàn quốc

3.2 Quảng cáo phát thanh

Quảng cáo phát thanh là hình thức tiếp thị qua sóng radio, sử dụng âm thanh và giọng nói để truyền tải thông điệp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. 

  • Ưu điểm: Phương pháp này hiệu quả trong việc tiếp cận các đối tượng ở vùng nông thôn hoặc nhóm khách hàng thường xuyên di chuyển như tài xế xe tải, xe buýt, với chi phí thấp hơn đáng kể so với quảng cáo truyền hình. 

  • Nhược điểm: Quảng cáo phát thanh bị hạn chế trong việc trình bày hình ảnh sản phẩm và đòi hỏi nội dung phải ngắn gọn, hấp dẫn để giữ sự chú ý của người nghe. 

Ví dụ: Nhiều doanh nghiệp địa phương sử dụng quảng cáo trên VOV giao thông để tiếp cận người tiêu dùng tại các vùng miền, qua đó tăng độ nhận diện và doanh thu.

3.3 Quảng cáo ngoài trời (Billboard, OOH)

Quảng cáo ngoài trời sử dụng các bảng hiệu, biển quảng cáo lớn được đặt tại những vị trí công cộng như trung tâm thành phố, ngã tư, hoặc đường cao tốc. 

  • Ưu điểm: Với kích thước lớn và hình ảnh bắt mắt, quảng cáo ngoài trời tạo ấn tượng mạnh mẽ và thích hợp để xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài. 

  • Nhược điểm: Hình thức này đòi hỏi chi phí đầu tư cao, đặc biệt ở các vị trí đắc địa, và hiệu quả khó đo lường nếu không kết hợp với các kênh khác. 

Ví dụ: Pepsi thường sử dụng billboard lớn tại các thành phố lớn để thu hút sự chú ý, tăng độ nhận diện thương hiệu và kết nối cảm xúc với khách hàng.

kênh marketing quảng cáo ngoài trời
Quảng cáo ngoài trời của Pepsi thu hút chú ý với hình ảnh ấn tượng

3.4 Direct mail marketing

Direct mail marketing là hình thức tiếp thị qua thư trực tiếp, nơi doanh nghiệp gửi thư, tài liệu quảng cáo, hoặc phiếu giảm giá đến khách hàng qua bưu điện hoặc kênh phân phối khác. 

  • Ưu điểm: Phương pháp này là tạo sự cá nhân hóa cao, phù hợp cho các chiến dịch khuyến mãi, ra mắt sản phẩm, hoặc mời tham dự sự kiện. 

  • Nhược điểm: Hiệu quả phụ thuộc vào độ chính xác của danh sách khách hàng, và chi phí in ấn, vận chuyển có thể tăng cao đối với các chiến dịch lớn. 

Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp đã triển khai chiến dịch Direct Mail Marketing để ra mắt dòng sản phẩm chăm sóc da mới dành cho phụ nữ tuổi từ 30-45. Thương hiệu gửi bộ phiếu giảm giá 20% kèm theo thư mời dùng thử sản phẩm đến danh sách khách hàng VIP đã mua các sản phẩm dưỡng da trước đó. Chiến dịch này không chỉ thúc đẩy doanh số ngay lập tức mà còn gia tăng lòng trung thành của khách hàng, với 40% khách hàng nhận thư quay lại mua hàng trong vòng một tháng.

3.5 Telemarketing

Telemarketing là hình thức tiếp thị qua điện thoại, trong đó nhân viên gọi trực tiếp đến khách hàng để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và tư vấn thông tin. 

  • Ưu điểm: Hình thức này mang lại sự tương tác trực tiếp, giúp giải đáp thắc mắc chi tiết và tư vấn cá nhân hóa, đặc biệt hiệu quả khi khách hàng có nhu cầu rõ ràng. 

  • Nhược điểm: Có thể gây khó chịu nếu khách hàng cảm thấy bị làm phiền, đặc biệt trong các trường hợp như: gọi vào thời điểm không phù hợp (giờ nghỉ ngơi, làm việc), nội dung cuộc gọi không liên quan hoặc không đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tần suất gọi quá nhiều trong thời gian ngắn, hoặc nhân viên tư vấn không đủ chuyên nghiệp dẫn đến trải nghiệm không tốt. Điều này đòi hỏi đội ngũ nhân viên cần được đào tạo bài bản và có chiến lược tiếp cận hợp lý để tránh phản tác dụng.

Ví dụ: Một công ty bảo hiểm nhân thọ đã triển khai hình thức telemarketing để tiếp cận khách hàng tiềm năng là các gia đình trẻ ở khu vực thành thị. Với đặc thù nhóm khách hàng thường bận rộn và ít thời gian tìm hiểu, đội ngũ tư vấn đã gọi điện trực tiếp để giới thiệu gói bảo hiểm sức khỏe toàn diện, nhấn mạnh lợi ích bảo vệ tài chính dài hạn. Nhờ cách tiếp cận này, công ty đã đạt được tỷ lệ chuyển đổi 20%, vượt chỉ tiêu doanh thu trong vòng 2 tháng.

kênh telemarketing
Telemarketing là hình thức tiếp cận khách hàng qua điện thoại trực tiếp

>>> Xem thêm: Các hình thức khuyến mãi hấp dẫn giúp tăng doanh số hiệu quả

4. Các kênh marketing trực tuyến (digital marketing)

Trong thời đại công nghệ số, các kênh marketing trực tuyến ngày càng chứng tỏ vai trò quan trọng nhờ khả năng tiếp cận chính xác, chi phí tối ưu và dễ dàng đo lường hiệu quả. Dưới đây là một số kênh digital marketing phổ biến nhất hiện nay:

4.1 SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

SEO (Search Engine Optimization) là kỹ thuật tối ưu hóa website nhằm tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm như Google, qua đó thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên. 

  • Ưu điểm: Phương pháp này có chi phí thấp, mang lại hiệu quả lâu dài và giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên website. 

  • Nhược điểm: SEO đòi hỏi thời gian dài và kỹ thuật cao để đạt kết quả, đồng thời cần đội ngũ chuyên môn hoặc đơn vị hỗ trợ giàu kinh nghiệm. 

Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam đã thành công tăng 300% lưu lượng truy cập vào website sau khi tập trung tối ưu nội dung và kỹ thuật SEO.

4.2 Content marketing (Tiếp thị nội dung)

Content marketing là chiến lược sáng tạo và phân phối nội dung có giá trị nhằm thu hút, duy trì khách hàng và xây dựng lòng tin với thương hiệu. 

  • Ưu điểm: Hình thức này tăng cường gắn kết lâu dài với khách hàng, đồng thời hỗ trợ hiệu quả cho các kênh marketing khác như SEO, social media và email marketing. 

  • Nhược điểm: Yêu cầu sự sáng tạo liên tục và chiến lược dài hạn, với kết quả thường không thấy rõ ngay lập tức. 

Ví dụ: Các blog chia sẻ kiến thức, video hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc ebook miễn phí thường xuyên được dùng để gia tăng giá trị cho khách hàng.

4.3 Social media marketing (Tiếp thị truyền thông xã hội)

Social media marketing tận dụng các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok để quảng bá sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tương tác với khách hàng. 

  • Ưu điểm: Kênh này cho phép tiếp cận nhanh chóng lượng lớn khách hàng tiềm năng, đặc biệt là giới trẻ, đồng thời dễ dàng triển khai các chiến dịch sáng tạo. 

  • Nhược điểm: Social media marketing đòi hỏi tương tác liên tục để duy trì sự quan tâm của khách hàng và cần được quản lý tốt để tránh những phản ứng tiêu cực. 

Ví dụ: Chiến dịch “Ngày hội gắn kết yêu thương” trên Facebook đã giúp một công ty bảo hiểm gia tăng hàng triệu lượt tương tác cho sản phẩm bảo hiểm gia đình.

kênh social media marketing
Social media marketing kết nối thương hiệu và khách hàng qua mạng xã hội

4.4 Email marketing

Email marketing là hình thức gửi email cá nhân hóa để duy trì mối quan hệ với khách hàng, cung cấp thông tin và quảng bá sản phẩm. 

  • Ưu điểm: Phương pháp có chi phí thấp, dễ triển khai và đo lường hiệu quả qua các chỉ số như tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp. 

  • Nhược điểm: Email marketing dễ bị bỏ qua nếu khách hàng nhận quá nhiều email quảng cáo và có nguy cơ bị đánh dấu là spam. 

Ví dụ: Một chuỗi cửa hàng điện máy đã tăng doanh thu thêm 20% nhờ các chiến dịch email định kỳ với mã giảm giá gửi đến khách hàng thân thiết.

4.5 Quảng cáo trực tuyến (PPC, Google Ads, Facebook Ads)

Quảng cáo trực tuyến là hình thức trả phí theo lượt nhấp, phổ biến trên các nền tảng như Google Ads và Facebook Ads. 

  • Ưu điểm: PPC mang lại kết quả nhanh chóng, dễ dàng điều chỉnh chiến dịch để tối ưu hiệu quả và nhắm đúng đối tượng mục tiêu. 

  • Nhược điểm: Hình thức này có chi phí cao nếu không được kiểm soát tốt và dễ lãng phí ngân sách nếu không tối ưu liên tục. 

Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử tại Việt Nam đã tăng 50% doanh thu trong 3 tháng nhờ tối ưu hóa chiến dịch Google Ads.

4.6 Influencer marketing

Influencer marketing hợp tác với các cá nhân có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. 

  • Ưu điểm: Hình thức này giúp tăng độ tin cậy và tiếp cận hiệu quả các nhóm khách hàng mục tiêu. 

  • Nhược điểm: Kết quả phụ thuộc lớn vào mức độ phù hợp và uy tín của influencer, và chi phí hợp tác với các influencer nổi tiếng có thể rất cao. 

Ví dụ: Shopee triển khai chiến dịch "11.11 Siêu Sale" kết hợp với Thiều Bảo Trâm, trong đó cô xuất hiện trong các video quảng cáo, livestream giới thiệu sản phẩm và đăng bài trên mạng xã hội với nội dung sáng tạo như thử thách nhảy, hashtag #11.11Shopee, thu hút hơn 1 triệu lượt tương tác và tạo nên làn sóng mua sắm mạnh mẽ từ giới trẻ.

4.7 Affiliate marketing (Tiếp thị liên kết)

Affiliate marketing là hình thức cộng tác với đối tác tiếp thị để giới thiệu sản phẩm và nhận hoa hồng dựa trên mỗi đơn hàng thành công. 

  • Ưu điểm: Phương pháp này tối ưu chi phí khi doanh nghiệp chỉ phải trả tiền khi đạt kết quả, đồng thời giúp mở rộng mạng lưới bán hàng mà không cần đầu tư trực tiếp. 

  • Nhược điểm: Affiliate marketing có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng đối tác, và nếu không quản lý tốt, có thể xảy ra các phương pháp không minh bạch. 

Ví dụ: Sàn thương mại điện tử Shopee đã triển khai chương trình tiếp thị liên kết Shopee Affiliate Program, cho phép các đối tác (blogger, influencer, website so sánh giá) giới thiệu sản phẩm trên Shopee qua đường dẫn liên kết.

Đối với mỗi đơn hàng thành công thông qua liên kết này, đối tác sẽ nhận được hoa hồng theo tỷ lệ quy định. Chiến lược này đã giúp Shopee mở rộng mạng lưới bán hàng, thu hút lượng lớn người dùng mới và gia tăng doanh thu đáng kể, đồng thời tối ưu chi phí marketing nhờ mô hình trả phí dựa trên kết quả.

kênh affiliate marketing
Affiliate marketing là mô hình tiếp thị dựa trên hoa hồng

>>> Tham khảo: Định giá sản phẩm là gì? Cách định giá sản phẩm hiệu quả

5. Các kênh marketing khác

Bên cạnh các kênh marketing truyền thống và digital marketing, còn có những kênh bổ sung giúp doanh nghiệp khai thác tiềm năng mới, tạo sự khác biệt và tiếp cận khách hàng một cách sáng tạo. 

5.1 Tiếp thị truyền miệng (WOM)

Tiếp thị truyền miệng (WOM) là chiến lược sử dụng sự giới thiệu từ khách hàng hiện tại để tiếp cận và tạo niềm tin với khách hàng tiềm năng. 

  • Ưu điểm: Phương pháp này hoàn toàn miễn phí vì không cần đầu tư vào quảng cáo truyền thống và mang lại độ tin cậy cao nhờ những lời giới thiệu thực tế từ người dùng. 

  • Nhược điểm: Tiếp thị truyền miệng (WOM) khó kiểm soát và đo lường hiệu quả chính xác vì phụ thuộc lớn vào sự hài lòng của khách hàng. Để họ giới thiệu, doanh nghiệp phải tạo được ấn tượng sâu sắc và trải nghiệm đáng nhớ. 

Ví dụ: Apollo English Junior là trung tâm tiếng Anh uy tín dành cho trẻ em, luôn được phụ huynh truyền tai nhau nhờ chương trình học chất lượng cao và phương pháp giảng dạy hiện đại, từ đó thu hút ngày càng nhiều gia đình tin tưởng và lựa chọn.

5.2 Quan hệ đối tác và đồng thương hiệu (Co-branding)

Quan hệ đối tác và đồng thương hiệu (Co-branding) là hình thức hợp tác giữa hai hoặc nhiều thương hiệu để thực hiện các chiến dịch marketing, tận dụng nguồn lực và mở rộng thị trường. 

  • Ưu điểm: Hình thức này là tăng giá trị thương hiệu nhờ sự cộng hưởng từ đối tác và mở rộng đối tượng khách hàng nhờ vào độ phủ và sự tín nhiệm của các thương hiệu liên quan. 

  • Nhược điểm: Hiệu quả của chiến lược phụ thuộc vào uy tín và mức độ phù hợp của đối tác. Nếu không có sự nhất quán trong thông điệp, điều này có thể ảnh hưởng đến uy tín của các thương hiệu tham gia. 

Ví dụ: Adidas hợp tác với Parley để ra mắt dòng sản phẩm giày thể thao thân thiện với môi trường, thu hút sự quan tâm từ khách hàng yêu thích bảo vệ thiên nhiên.

5.3 Xây dựng cộng đồng và sự kiện offline/online

Xây dựng cộng đồng và tổ chức sự kiện offline/online là chiến lược tổ chức các sự kiện, hội thảo hoặc các hoạt động cộng đồng để tạo sự gắn kết và mang đến trải nghiệm chân thực cho khách hàng. 

  • Ưu điểm: Phương pháp này giúp thương hiệu xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng thông qua các trải nghiệm thực tế và tăng nhận diện thương hiệu nhờ sự lan tỏa từ cộng đồng tham gia sự kiện. 

  • Nhược điểm: Hình thức này đòi hỏi nguồn lực tổ chức lớn và sự sáng tạo để thu hút sự quan tâm, đồng thời cần quản lý tốt để tránh các rủi ro ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu. 

Ví dụ: Sự kiện ra mắt ứng dụng Getfly Mobile CRM là một điển hình trong chiến lược xây dựng cộng đồng và tổ chức sự kiện offline/online. Getfly Việt Nam đã tổ chức buổi ra mắt với sự tham gia của đông đảo khách hàng và đối tác, mang đến trải nghiệm thực tế về cách ứng dụng này hỗ trợ quản trị doanh nghiệp và chăm sóc khách hàng, từ đó tạo sự gắn kết và tăng nhận diện thương hiệu một cách hiệu quả.

getfly crm
Sự kiện ra mắt ứng dụng Getfly Mobile CRM đột phá công nghệ

>>> Tìm hiểu thêm: Chiến lược cạnh tranh: Bí quyết dẫn đầu và tối ưu hiệu quả

6. Mẹo phối hợp và tối ưu hóa các kênh marketing

Để tận dụng tối đa hiệu quả từ các kênh marketing, doanh nghiệp cần biết cách phối hợp linh hoạt giữa các kênh truyền thống và hiện đại, đồng thời áp dụng công nghệ để tự động hóa và tối ưu hóa quy trình.

6.1. Kết hợp kênh online và offline

Sự kết hợp giữa các kênh online và offline là chiến lược hiệu quả để tận dụng tối đa tiềm năng của từng kênh và đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho khách hàng.

Mẹo thực hiện:

  • Từ offline đến online: Sử dụng các sự kiện offline như ra mắt sản phẩm hoặc hội thảo để hướng khách hàng truy cập các kênh online. Ví dụ, tặng mã giảm giá hoặc phiếu quà tặng để khách hàng truy cập website hoặc ứng dụng di động.

  • Từ online đến offline: Tích hợp các chiến dịch online như email marketing hoặc mạng xã hội để quảng bá và mời khách tham gia các sự kiện offline.

Ví dụ: Một thương hiệu thời trang tổ chức sự kiện ra mắt bộ sưu tập tại cửa hàng. Tại sự kiện, thương hiệu cung cấp mã QR để khách hàng truy cập website mua sắm trực tuyến, từ đó tạo sự liên kết giữa các kênh bán hàng và tăng tương tác.

kênh marketing online và offline
Kết hợp hiệu quả giữa kênh online và offline trong kinh doanh

6.2. Theo dõi và đo lường hiệu quả bằng KPI

Để đánh giá mức độ thành công của các chiến dịch marketing, doanh nghiệp cần sử dụng các chỉ số KPI (Key Performance Indicators). Đây là công cụ quan trọng giúp đo lường hiệu suất của từng kênh và tối ưu hóa ngân sách một cách hiệu quả.

Một số KPI đáng chú ý bao gồm:

  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Phản ánh khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự, giúp doanh nghiệp xác định kênh nào mang lại hiệu quả bán hàng cao nhất. Ví dụ, nếu một chiến dịch thu hút 1.000 khách hàng tiềm năng và có 50 người mua hàng, tỷ lệ chuyển đổi là 5%.

  • Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL - Cost Per Lead): Chỉ số này đánh giá hiệu quả ngân sách chi tiêu, cho thấy chi phí mà doanh nghiệp cần bỏ ra để thu hút một khách hàng tiềm năng. Nếu một chiến dịch tiêu tốn 10 triệu đồng và thu về 500 khách hàng tiềm năng, CPL sẽ là 20.000 đồng/khách hàng.

  • Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội (Engagement Rate): Đây là thước đo mức độ quan tâm của khách hàng với nội dung tiếp thị trên các nền tảng mạng xã hội. Ví dụ, một bài đăng trên Facebook tiếp cận 10.000 người và nhận 1.000 lượt tương tác sẽ có tỷ lệ tương tác là 10%.

theo dõi KPI marketing
Theo dõi KPI giúp đánh giá, tối ưu hóa hiệu quả marketing chiến dịch

6.3. Ứng dụng công cụ marketing automation

Marketing Automation Getfly CRM giúp doanh nghiệp tự động hóa toàn bộ quy trình tiếp cận và chăm sóc khách hàng. Công cụ này tối ưu hóa các hoạt động marketing, nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng.

Tính năng Marketing Automation của Getfly CRM:

  • Gửi email tự động: Hệ thống hỗ trợ tự động gửi email chào mừng, thông báo khuyến mãi hoặc cập nhật sản phẩm đến từng nhóm khách hàng mục tiêu với nội dung được cá nhân hóa, giúp tăng tỷ lệ mở và hiệu quả tương tác.

  • Gửi tin nhắn SMS/Zalo OA: Doanh nghiệp có thể tự động gửi tin nhắn SMS hoặc Zalo để nhắc lịch hẹn, thông báo sự kiện, hoặc cảm ơn sau mua hàng; đồng thời theo dõi chặt chẽ các chỉ số phản hồi để đo lường hiệu quả chiến dịch.

  • Quản lý chuỗi hoạt động marketing: Tính năng này cho phép thiết kế và triển khai các kịch bản marketing tự động, từ tiếp cận khách hàng tiềm năng đến chăm sóc sau bán hàng, đảm bảo đúng nội dung và thời điểm dựa trên hành vi khách hàng.

  • Phân loại khách hàng thông minh: Hệ thống Getfly CRM tự động ghi nhận và theo dõi khách hàng đổ về từ từng chiến dịch marketing, sau đó tiến hành phân tích và phân loại khách hàng dựa trên hành vi, sở thích hoặc giai đoạn mua sắm. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể gửi thông điệp phù hợp để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.

  • Đo lường hiệu quả chiến dịch: Hệ thống cung cấp báo cáo chi tiết, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả từng chiến dịch thông qua các chỉ số như tỷ lệ mở email, tỷ lệ nhấp vào liên kết hoặc tỷ lệ phản hồi tin nhắn.

Ví dụ ứng dụng thực tế của Getfly CRM:

  • Tự động gửi email chào mừng: Ngay sau khi khách hàng đăng ký tài khoản trên website, hệ thống gửi email chào mừng kèm các ưu đãi hoặc thông tin giới thiệu sản phẩm.

  • Gửi SMS nhắc nhở lịch hẹn: Với khách hàng đặt lịch tư vấn hoặc sử dụng dịch vụ, hệ thống tự động gửi tin nhắn nhắc nhở trước giờ hẹn.

  • Khôi phục khách hàng cũ: Getfly CRM tự động phát hiện khách hàng lâu ngày không mua hàng và gửi tin nhắn khuyến mãi để thu hút họ quay lại.

tính năng marketing automation trên getfly crm
Marketing Automation Getfly CRM tự động hóa marketing

Các bài viết liên quan:

Hiểu rõ và áp dụng hiệu quả các kênh marketing sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu, tăng trưởng doanh thu và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ. Với những gợi ý từ bài viết trên của công ty phần mềm CRM - Getfly CRM, bạn có thể sẵn sàng để bắt tay vào thiết lập chiến lược marketing hiệu quả nhất cho doanh nghiệp mình.

Văn phòng Hà Nội

Tầng 7, Tòa nhà Hoa Cương, Số 18, Ngõ 11, Phố Thái Hà, Quận Đống Đa, TP Hà Nội

Hotline hỗ trợ: (024) 6262 7662

Hotline kinh doanh: 0965 593 953

Văn phòng HCM

43D/9 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

Hotline hỗ trợ: (028) 6285 6395

Hotline kinh doanh: 0965 593 953

© Copyright Getfly CRM 2024 - Giải pháp quản lý & chăm sóc khách hàng dành cho SMEs