preload

12+ Các chỉ số đo lường hiệu quả Marketing cần nắm rõ

26/04/2025

- Kiến thức Marketing
5,590 lượt xem

Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing đóng vai trò như “kim chỉ nam” giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách, cải thiện chiến lược và nâng cao hiệu suất. Thành công của hoạt động marketing không chỉ dừng lại ở việc triển khai chiến dịch mà còn nằm ở khả năng đo lường hiệu quả một cách chính xác.

1. Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing là gì?

Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing (Marketing Metrics) là tập hợp các thông số cụ thể, giúp doanh nghiệp định lượng kết quả từ các hoạt động tiếp thị. Những chỉ số này cung cấp cái nhìn rõ ràng về hiệu suất chiến dịch và xác định những điểm cần cải thiện.

Việc theo dõi các chỉ số marketing không chỉ giúp doanh nghiệp đo lường và đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch mà còn hỗ trợ tối ưu nguồn lực. Đặc biệt, các chỉ số này còn giúp:

  • Xác định ROI (Return on Investment) – đo lường lợi nhuận thực tế mà chiến dịch mang lại so với chi phí đầu tư.

  • Phân tích hành vi khách hàng – cải thiện trải nghiệm người dùng dựa trên dữ liệu thực tế.

  • Định hướng chiến lược dài hạn – xây dựng các bước đi đúng đắn dựa trên kết quả đo lường cụ thể.

Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing là tập hợp các thông số cụ thể 
Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing là tập hợp các thông số cụ thể 

2. Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing cơ bản

Dưới đây là những chỉ số quan trọng và phổ biến nhất mà mọi doanh nghiệp cần nắm rõ để đo lường và cải thiện hiệu quả marketing.

2.1 ROI - Return on Investment

ROI (Tỷ suất hoàn vốn) là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đo lường lợi nhuận thu được so với các khoản đầu tư marketing. 

Công thức tính:

ROI = ((Lợi nhuận thu được - Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư) × 100

Ví dụ:  

Nếu bạn đầu tư 10 triệu đồng vào một chiến dịch marketing và thu được lợi nhuận 20 triệu đồng, ROI sẽ là:  

ROI = ((20 - 10) / 10) × 100 = 100%

ROI là một trong những chỉ số rất quan trọng để đo lường lợi nhuận 
ROI là một trong những chỉ số rất quan trọng để đo lường lợi nhuận 

2.2 ROAS - Return on Ad Spend

ROAS tập trung vào việc đo lường doanh thu kiếm được bao nhiêu so với số tiền ngân sách đã chi tiêu.

Công thức:

ROAS = Doanh thu từ quảng cáo / Chi phí quảng cáo  

Ví dụ:  

Nếu một chiến dịch quảng cáo tiêu tốn 5 triệu đồng và tạo ra doanh thu 25 triệu đồng, ROAS sẽ là:  

ROAS = 25 / 5 = 5  

(Cứ mỗi 1 đồng chi cho quảng cáo, doanh nghiệp thu về 5 đồng doanh thu.)

>>> Tham khảo thêm: Hệ thống marketing online là gì? 7 bước xây dựng hiệu quả

2.3 CAC - Customer Acquisition Cost

CAC (Chi phí thu hút khách hàng) là chỉ số đo lường hiệu quả marketing cho biết doanh nghiệp cần bỏ ra bao nhiêu để có được một khách hàng mới.

Công thức:

CAC = Tổng chi phí marketing / Số khách hàng mới  

Ví dụ:  

Nếu bạn chi 50 triệu đồng cho marketing và thu được 100 khách hàng mới, CAC sẽ là:  

CAC = 50,000,000 / 100 = 500,000 đồng  

(Mỗi khách hàng mới sẽ tiêu tốn 500,000 đồng chi phí thu hút.)

2.4 CPL - Cost per Lead

CPL đo lường chi phí để tạo ra một lead tiềm năng, thường được áp dụng trong các chiến dịch quảng cáo online. 

Công thức:

CPL = Chi phí quảng cáo / Số lượng lead tạo ra  

Ví dụ:  

Nếu bạn chi 20 triệu đồng cho một chiến dịch và thu được 400 lead, CPL sẽ là:  

CPL = 20,000,000 / 400 = 50,000 đồng  

(Cứ mỗi lead tiềm năng, doanh nghiệp phải chi 50,000 đồng.)​

Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá tính hiệu quả trong việc tạo ra danh sách khách hàng tiềm năng.

CPL là chỉ số thường được áp dụng chiến dịch quảng cáo online
CPL là chỉ số thường được áp dụng chiến dịch quảng cáo online

2.5 CR - Conversion Rate

Tỷ lệ chuyển đổi là chỉ số đánh giá mức độ thành công của một chiến dịch marketing trong việc thuyết phục khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký.

Công thức:

CR = (Số lượng chuyển đổi / Tổng số lượt tiếp cận) × 100  

Ví dụ:  

Nếu một trang đích (landing page) thu hút 5,000 lượt truy cập và có 250 khách hàng đăng ký, tỷ lệ chuyển đổi sẽ là:  

Tỷ lệ chuyển đổi = (250 / 5,000) × 100 = 5%  

(5% số lượt truy cập đã thực hiện hành động mong muốn.)

>>> Tham khảo thêm: Proposal là gì? Cách viết Proposal chuyên nghiệp thu hút

2.6 CLV - Customer Lifetime Value

CLV là tổng doanh thu dự kiến một khách hàng tạo ra trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ hoặc gắn bó với doanh nghiệp.

Công thức:

CLV = Giá trị giao dịch trung bình x Tần suất mua hàng x Thời gian duy trì khách hàng

Ví dụ:  

Một khách hàng chi trung bình 50.000 VNĐ/giao dịch, mua 2 lần/tuần (104 lần/năm) và gắn bó 3 năm, CLV sẽ là:  

CLV = 50.000 × 104 × 3 = 15.600.000 VNĐ.

2.7 CPC - Cost Per Click

CPC (Chi phí mỗi lần nhấp chuột) là chỉ số đo lường hiệu quả marketing về chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải trả khi một người dùng nhấp vào quảng cáo. Đây là chỉ số quan trọng trong các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, đặc biệt trên các nền tảng như Google Ads hay Facebook Ads.

Công thức tính:

CPC = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lượt nhấp chuột  

Ví dụ:  

Nếu một chiến dịch quảng cáo tiêu tốn 10 triệu đồng và có được 2,000 lượt nhấp chuột, CPC sẽ là:  

CPC = 10,000,000 / 2,000 = 5,000 đồng  

(Mỗi lượt nhấp chuột tiêu tốn 5,000 đồng.)

Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả chi phí của từng kênh quảng cáo và điều chỉnh ngân sách phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả.

CPC là chi phí cho mỗi lần nhấp chuột của khách hàng 
CPC là chi phí cho mỗi lần nhấp chuột của khách hàng 

2.8 MQL - Marketing Qualified Leads

MQL (Marketing Qualified Leads) là những khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đáng kể đến sản phẩm hoặc dịch vụ qua các tương tác như điền form, tải tài liệu, hoặc tham gia hội thảo trực tuyến. Đây là nhóm khách hàng tiềm năng mà phòng marketing đã “lọc” để chuyển sang phòng kinh doanh.

MQL là bước đầu tiên trong việc chuyển đổi từ lead thông thường thành khách hàng thực sự. Việc theo dõi và tăng số lượng MQL chất lượng giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả bán hàng.

Công thức:

Tỷ lệ MQL = (Số lead đủ tiêu chuẩn marketing / Tất cả lead thu thập được ban đầu) x 100%

Ví dụ: 

Bạn chạy một chiến dịch marketing và thu hút được 500 lead. Trong đó, 100 lead được xác định là MQL.

Tỷ lệ MQL = 100/500 x 100% = 20%

 Cứ 100 lead thu hút được thì có 20 lead đủ tiêu chuẩn marketing.

>>> Tham khảo thêm: Direct marketing là gì? Cách áp dụng Marketing trực tiếp thành công

2.9 SQL - Sales Qualified Leads

SQL (Sales Qualified Leads) là nhóm khách hàng tiềm năng đã được xác định có khả năng mua hàng cao hơn, thường là sau khi MQL được tiếp cận và chăm sóc thêm. SQL sẵn sàng bước vào giai đoạn chốt giao dịch.

Mối quan hệ giữa MQL và SQL:

  • MQL tập trung vào các lead đang tìm hiểu.

  • SQL là những lead đã có nhu cầu rõ ràng và được đánh giá là sẵn sàng thực hiện hành động mua hàng.

Việc phân biệt rõ giữa MQL và SQL giúp doanh nghiệp không lãng phí nguồn lực vào các lead không tiềm năng và tập trung hơn vào các cơ hội bán hàng thực sự.

Công thức:

Tỷ lệ SQL = (Số lượng SQL / Tổng số khách hàng tiềm năng) × 100%

Ví dụ: 

Công ty thu thập được 800 lead từ chiến dịch quảng cáo. Sau khi phân tích, xác định được 240 lead đủ điều kiện bán hàng (SQL).

Tỷ lệ SQL = 240 / 800 x 100% = 30%

Trong 800 lead, thì có 30% đủ điều kiện bán hàng.

SQL là nhóm khách hàng tiềm năng đã được xác định có khả năng mua hàng cao
SQL là nhóm khách hàng tiềm năng đã được xác định có khả năng mua hàng cao

2.10 CPW - Cost Per Order

CPW (Cost Per Order) là chi phí cho mỗi đơn hàng, chỉ số này cho biết doanh nghiệp đã bỏ ra bao nhiêu tiền để tạo ra một đơn hàng.

Công thức:

CPW = Ngân sách đã chi / Số đơn hàng nhận lại

Ví dụ: 

Doanh nghiệp chi 100 triệu VNĐ cho quảng cáo trên Facebook và thu được 500 đơn hàng.

CPW = 100.000.000 / 500 = 200.000VNĐ/đơn hàng

Điều này có nghĩa là mỗi đơn hàng từ Facebook tốn 200.000 VNĐ chi phí quảng cáo.

>>> Tham khảo thêm: Mô hình 3C là gì? Ứng dụng mô hình 3C trong marketing

2.11 IS - Incremental Sales 

Incremental Sales (Doanh số gia tăng) đo lường sự tăng trưởng doanh số bán hàng do một chiến dịch marketing cụ thể mang lại. Chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu được đóng góp của chiến dịch vào doanh thu tổng thể, từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.

Công thức:

Doanh số gia tăng = Doanh số tổng thể - Doanh số cơ bản 

Ví dụ: 

Nếu doanh số trung bình hàng tháng của doanh nghiệp là 1 tỷ đồng và sau chiến dịch marketing đạt 1.5 tỷ đồng, doanh số gia tăng sẽ là:

Doanh số gia tăng = 1.5 tỷ - 1 tỷ = 0.5 tỷ đồng  

2.12 CPA - Cost Per Action

CPA (Cost Per Action) là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi hành động cụ thể mà khách hàng thực hiện, như mua hàng, đăng ký, tải ứng dụng, hoặc điền thông tin. Đây là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing bằng cách xác định số tiền phải chi cho mỗi chuyển đổi.

Công thức:

CPA = Chi phí chiến dịch / Số lượng người chuyển đổi 

Ví dụ: 

Một doanh nghiệp chi 10 triệu VNĐ cho một chiến dịch quảng cáo. Kết quả là có 200 khách hàng đăng ký tài khoản.

CPA = 10.000.000​ / 200 = 50.000 VNĐ

Chi phí để có được mỗi khách hàng chuyển đổi trong chiến dịch là 50.000 VNĐ.

CPA  là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi hành động mà khách hàng thực hiện
CPA  là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi hành động mà khách hàng thực hiện

3. Đơn giản hóa quy trình đo lường hiệu quả Marketing với giải pháp Getfly CRM

Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing không chỉ dừng lại ở việc theo dõi các chỉ số, mà còn nằm ở cách doanh nghiệp triển khai và tối ưu quy trình. Với Getfly CRM, việc quản lý, theo dõi và phân tích các chiến dịch marketing trở nên toàn diện, chính xác và tiết kiệm thời gian. Phần mềm CRM của Getfly hoàn toàn đáp ứng được những tiêu chí đó!

3.1 Quản lý chiến dịch Marketing toàn diện

Getfly CRM hỗ trợ doanh nghiệp triển khai các chiến dịch marketing một cách bài bản và hiệu quả. Từ việc thu thập dữ liệu, theo dõi hành vi khách hàng đến đánh giá hiệu suất, phần mềm cung cấp các công cụ giúp tối ưu hóa toàn bộ quy trình.

  • Dự đoán cơ hội bán hàng tiềm năng: Hệ thống giúp doanh nghiệp dự đoán và ưu tiên các cơ hội bán hàng có tiềm năng cao dựa trên dữ liệu hành vi khách hàng và các tương tác trước đó, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và tăng khả năng chốt đơn thành công.

  • Tích hợp đa kênh: Phần mềm chăm sóc khách hàng Getfly cho phép kết nối với các kênh như Facebook, Zalo, Email marketing, giúp đồng bộ hóa dữ liệu quản lý khách hàng trên một giao diện duy nhất

  • Tự động hóa quy trình: Với tính năng Marketing Automation, doanh nghiệp có thể thiết lập kịch bản nuôi dưỡng khách hàng tự động như gửi email, tin nhắn SMS hay thông báo ZNS đúng thời điểm.

  • Theo dõi KPI chiến dịch: Hệ thống hỗ trợ đo lường các chỉ số quan trọng như tỷ lệ chuyển đổi, ROI, ROAS,… từ đó đánh giá mức độ thành công của từng chiến dịch.

Getfly CRM hỗ trợ doanh nghiệp triển khai các chiến dịch marketing toàn diện 
Getfly CRM hỗ trợ doanh nghiệp triển khai các chiến dịch marketing toàn diện 

3.2 Đo lường tỷ lệ chuyển đổi với độ chính xác cao

Một trong những tính năng nổi bật của Getfly CRM là khả năng đo lường tỷ lệ chuyển đổi chi tiết, hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá hiệu quả các chiến dịch truyền thông:

  • Hiển thị trạng thái khách hàng: Từ các giai đoạn như tiềm năng, tiếp cận, gặp mặt đến chốt sales, toàn bộ hành trình khách hàng được thể hiện trực quan trên giao diện CRM.

  • Theo dõi nguồn khách hàng: Hệ thống cung cấp báo cáo về nguồn lead (Google, Facebook, Zalo,…) để doanh nghiệp dễ dàng phân tích và tối ưu chiến lược tiếp cận.

  • Thống kê UTM chi tiết: Các thông số từ link UTM được hệ thống tự động tổng hợp, cho phép đánh giá rõ ràng hiệu quả của từng kênh truyền thông.

  • Theo dõi hành trình khách hàng toàn diện: Getfly cung cấp công cụ giúp doanh nghiệp theo dõi hành trình khách hàng từ khi họ biết đến thương hiệu, để lại thông tin liên lạc đến khi phát sinh đơn hàng hoặc giao dịch thực tế. Toàn bộ quy trình này được quản lý một cách liền mạch trên hệ thống CRM.

Getfly CRM với khả năng đo lường tỷ lệ chuyển đổi chi tiết
Getfly CRM với khả năng đo lường tỷ lệ chuyển đổi chi tiết

3.3 Tăng giá trị vòng đời khách hàng với Marketing Automation

Getfly CRM giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng thông qua các kịch bản chăm sóc toàn diện:

  • Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng: Gửi nội dung hữu ích, thông báo khuyến mãi hoặc nhắc nhở khách hàng về sản phẩm/dịch vụ phù hợp.

  • Cá nhân hóa trải nghiệm: Nhờ tính năng tự động phân loại và phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể triển khai các chiến dịch cá nhân hóa, tăng tỷ lệ hài lòng và giữ chân khách hàng lâu dài.

  • Kích hoạt tương tác định kỳ: Hệ thống tự động gửi email hoặc SMS vào các dịp đặc biệt như sinh nhật, ngày lễ hoặc thời gian khách hàng không tương tác, giúp duy trì mối quan hệ hiệu quả.

Getfly CRM giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng 
Getfly CRM giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng 

3.4 Báo cáo KPI toàn diện, tự động

Một trong những ưu thế của Getfly CRM là khả năng hiển thị các báo cáo KPI chi tiết, trực quan:

  • Báo cáo theo thời gian thực: Toàn bộ dữ liệu từ các chiến dịch được cập nhật liên tục, bao gồm số lượng lead mới, tỷ lệ chuyển đổi theo từng giai đoạn, và hiệu quả từ các kênh quảng cáo. Điều này giúp doanh nghiệp nắm bắt nhanh chóng các thay đổi trong chiến dịch và đưa ra điều chỉnh kịp thời để tối ưu hiệu quả.

  • Đa dạng biểu đồ: Các số liệu được trình bày bằng biểu đồ, bảng dữ liệu trực quan, giúp người quản lý dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định chiến lược.

  • Biểu đồ Funnel (phễu chuyển đổi): Theo dõi số lượng khách hàng tiềm năng qua từng giai đoạn, từ tiềm năng, tiếp cận đến chốt sales, giúp nhận diện điểm rơi trong quy trình.

  • Biểu đồ tròn, cột và đường: Hiển thị doanh thu, chi phí và hiệu quả chiến dịch theo thời gian, hỗ trợ so sánh hiệu suất giữa các chiến dịch hoặc kênh tiếp thị.

  • Bảng dữ liệu: Tổng hợp chi tiết các KPI như tỷ lệ chuyển đổi, số lượng giao dịch, và hiệu suất nhân viên theo từng khoảng thời gian hoặc từng chiến dịch.

  • Phân tích hiệu quả chi tiết: Hệ thống cho phép phân tích sâu từng chỉ số như ROI, tỷ lệ chuyển đổi, hoặc hiệu suất nhân viên, từ đó cải thiện các điểm chưa tối ưu.

  • ROI (Return on Investment): Tính toán chi phí đầu tư cho từng chiến dịch và lợi nhuận thu được để xác định chiến dịch nào mang lại giá trị tốt nhất.

  • ROAS (Return on Advertising Spend): Đo lường hiệu quả từng kênh quảng cáo, chẳng hạn Google Ads, Facebook Ads, hoặc Zalo Ads, để tối ưu ngân sách.

  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Phân tích tỷ lệ chuyển đổi từ nguồn lead (Google, Facebook, Zalo, v.v.) đến các giai đoạn khác nhau, cho phép nhận diện điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

  • Hiệu suất nhân viên: Báo cáo thời gian xử lý khách hàng tiềm năng, tỷ lệ chốt đơn của từng nhân viên, và mức độ hoàn thành KPI, từ đó hỗ trợ đánh giá năng lực và điều chỉnh quy trình làm việc.

Hiểu rõ và áp dụng các chỉ số đo lường hiệu quả marketing như ROI, CAC, tỷ lệ chuyển đổi không chỉ giúp tối ưu hóa ngân sách mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng vượt bậc. Đây là nhiệm vụ cần thiết và là yếu tố sống còn để doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường. 

Getfly CRM nổi bật với khả năng hiển thị các báo cáo KPI dưới dạng biểu đồ 
Getfly CRM nổi bật với khả năng hiển thị các báo cáo KPI dưới dạng biểu đồ 

Với sự hỗ trợ của Getfly CRM, doanh nghiệp có thể đơn giản hóa quy trình đo lường, cải thiện hiệu quả chiến dịch và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Hãy để Getfly trở thành người đồng hành đắc lực trong hành trình chinh phục khách hàng của quý doanh nghiệp.

Văn phòng Hà Nội

Tầng 7, Tòa nhà Hoa Cương, Số 18, Ngõ 11, Phố Thái Hà, Quận Đống Đa, TP Hà Nội

Hotline hỗ trợ: (024) 6262 7662

Hotline kinh doanh: 0965 593 953

Văn phòng HCM

43D/9 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

Hotline hỗ trợ: (028) 6285 6395

Hotline kinh doanh: 0965 593 953

© Copyright Getfly CRM 2024 - Giải pháp quản lý & chăm sóc khách hàng dành cho SMEs